Thông qua việc tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận chính sách và hợp tác chặt chẽ với các doanh nghiệp nhà nước, CIP đã góp phần định hình khung pháp lý cho việc phát triển điện gió ngoài khơi. Việc ban hành Luật Điện lực sửa đổi và bổ sung các nội dung về điện gió ngoài khơi trong năm 2024, là một tín hiệu tích cực, góp phần củng cố vị thế của Việt Nam như một điểm đến đầy hứa hẹn về đầu tư năng lượng tái tạo.
Thành viên HĐQT CIP Robert Helms gặp gỡ Thủ tướng Phạm Minh Chính tại COP28
Với Luật Điện lực sửa đổi có hiệu lực từ ngày 1/2/2025, Việt Nam đang đứng trước cơ hội quan trọng để đẩy nhanh triển khai điện gió ngoài khơi. CIP mong muốn tiếp tục hợp tác với Chính phủ Việt Nam và các đối tác trong ngành để hoàn tất các thủ tục cấp phép vào năm 2025, từ đó triển khai khảo sát và phát triển dự án. Bên cạnh đó, Nghị định số 80 sửa đổi quy định về Cơ chế Mua Bán Điện Trực Tiếp (DPPA) được kỳ vọng sẽ tạo ra cách tiếp cận linh hoạt hơn, giảm áp lực lên lưới điện quốc gia do Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) quản lý, đồng thời mở ra cơ hội tiêu thụ điện từ các nguồn năng lượng tái tạo. Đây là lĩnh vực mà CIP có nhiều kinh nghiệm và sẵn sàng đóng góp vào quá trình hiện thực hóa mục tiêu phát triển năng lượng xanh của Việt Nam.
Buổi làm việc với Quốc hội về Luật Điện lực



Mặc dù còn nhiều thách thức, CIP luôn thể hiện cam kết thúc đẩy tăng trưởng trong lĩnh vực năng lượng tái tạo tại Việt Nam. Tập đoàn đã chủ động hợp tác với các cơ quan Chính phủ, tham gia thảo luận về chiến lược năng lượng và đóng góp vào quá trình hoàn thiện chính sách trong lĩnh vực này.
Các dự án điện gió ngoài khơi trung bình cần từ sáu đến tám năm để hoàn thành, tính từ giai đoạn phát triển đến khi đi vào vận hành thương mại. Cho đến thời điểm này, kế hoạch đưa 6GW điện gió ngoài khơi vào vận hành trước cuối năm 2030 trong khi vẫn chưa có dự án nào được kích hoạt, gần như là nhiệm vụ bất khả thi. Mặc dù vậy, các dự án này có thể hoàn thành quá trình huy động vốn vào cuối 2030 nếu Chính phủ Việt Nam có những hành động quyết liệt và kịp thời ngay trong năm 2025 để khởi động hoạt động khảo sát dự án. Bên cạnh đó, để đảm bảo đúng tiến độ và chất lượng của các dự án, Chính phủ cần tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp nhà nước hợp tác với các nhà đầu tư nước ngoài để học hỏi kinh nghiệm thực tiễn trong phát triển ngành công nghiệp mới này.
Việt Nam cần nhanh chóng thiết lập một khung chính sách toàn diện, bao gồm ưu đãi thuế, cơ chế giá điện và các hợp đồng mua bán điện (PPA) hấp dẫn để thu hút đầu tư và đảm bảo tính khả thi của các dự án điện gió ngoài khơi. Việc tạo ra một môi trường pháp lý ổn định cùng với giá mua điện rõ ràng sẽ giúp hỗ trợ giảm thiểu rủi ro cho các dự án đầu tư quy mô lớn (thường từ 4-5 tỷ USD cho mỗi dự án 1GW), từ đó củng cố niềm tin của nhà đầu tư và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành.
Ngoài điện gió ngoài khơi, CIP đang tích cực tìm kiếm các cơ hội trong các loại hình năng lượng tái tạo khác tại Việt Nam. Với tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và nhu cầu điện ngày càng gia tăng, Việt Nam cần đa dạng hóa các nguồn năng lượng của mình, trong đó hỗ trợ đầu tư vào năng lượng tái tạo và nâng cấp lưới điện quốc gia, nhằm đảm bảo phát triển nguồn điện ổn định và bền vững.
Thủy điện khó mở rộng về quy mô, nhiệt điện than đối mặt nhiều lo ngại về môi trường, trong khi khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) phụ thuộc nhiều vào giá thị trường quốc tế biến động. Những yếu tố này thúc đẩy nhu cầu tăng tốc đầu tư vào năng lượng tái tạo, bao gồm điện gió trên bờ, các trang trại điện mặt trời quy mô lớn, điện mặt trời nổi và trên mái nhà, cùng các hệ thống lưu trữ năng lượng bằng pin (BESS).
Quy hoạch Phát triển Điện lực 8 (PDP8) được công bố vào năm 2023 chỉ xem xét đến năng lượng mặt trời cho mục đích tự sản tự tiêu trước năm 2030. Việt Nam nên khuyến khích mạnh mẽ việc gia tăng đầu tư vào năng lượng mặt trời, vì đây là nguồn năng lượng rẻ nhất và có thể phát triển nhanh chóng. Điện mặt trời nổi cũng có tiềm năng lớn, khi Việt Nam có một hệ thống hồ chứa lớn có thể lắp đặt các hệ thống mặt trời nổi công suất cao.
CIP đặt mục tiêu phát triển nhiều gigawatt điện ở các dự án năng lượng tái tạo, bao gồm điện gió trên bờ, năng lượng mặt trời và BESS. Tuy nhiên, sau khi chính sách ưu đãi giá mua điện cố định (FIT) của Việt Nam hết hiệu lực, vẫn còn nhiều điểm chưa rõ về việc lựa chọn nhà đầu tư và cơ chế giá điện, dẫn đến việc đầu tư vào năng lượng tái tạo sau khi chính sách FIT kết thúc gặp nhiều khó khăn. Chính phủ nên thiết lập các hướng dẫn và khung pháp lý rõ ràng để hỗ trợ đầu tư vào năng lượng tái tạo, bao gồm việc làm rõ quy trình và lựa chọn nhà đầu tư, cơ chế giá điện hợp lý và nâng cấp lưới điện truyền tải.
Khung hợp đồng Mua Điện Trực Tiếp (DPPA) dự kiến sẽ mở ra nhiều cơ hội cho các công ty phát triển năng lượng tái tạo trong nước và nước ngoài cùng các công ty sản xuất hàng hóa. Tuy nhiên, phí truyền tải và các khoản phí liên quan đến DPPA cần được làm rõ để có thể thực hiện được mô hình DPPA ảo.
Với nhu cầu điện ngày càng tăng và công nghệ lưu trữ năng lượng dần trở nên dễ tiếp cận, BESS đang nổi lên như một giải pháp quan trọng để cân bằng sản lượng năng lượng tái tạo. Hiện nay, công nghệ tiên tiến và chi phí pin giảm đáng kể đã biến việc lưu trữ năng lượng quy mô lớn trở thành một giải pháp hấp dẫn. Điều này không chỉ giúp tăng cường sự ổn định của lưới điện mà còn tối ưu hóa hiệu quả sản xuất năng lượng từ mặt trời và gió. Đầu tư vào BESS sẽ giúp Việt Nam tích hợp tỷ lệ năng lượng tái tạo cao hơn và giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.


Tuy nhiên, việc phê duyệt Luật Điện lực chỉ là bước đầu. Chính phủ cần tiếp tục ban hành các nghị định và thông tư chi tiết để cung cấp hướng dẫn rõ ràng cho phát triển điện gió ngoài khơi. Các văn bản pháp lý này cần vạch ra một lộ trình minh bạch cho các nhà đầu tư, và một trong những ưu tiên chính là tích hợp các dự án điện gió ngoài khơi vào Quy hoạch Phát triển Điện lực 8 (PDP8).
Vì thị trường điện gió ngoài khơi của Việt Nam còn ở giai đoạn đầu, nên dữ liệu về điều kiện đáy biển và tốc độ gió vẫn còn hạn chế, việc khuyến khích sự tham gia của các nhà đầu tư tư nhân trong việc tiến hành khảo sát là rất quan trọng để xây dựng cơ sở dữ liệu ngoài khơi vững mạnh. Các khảo sát như vậy có thể tốn từ 15 đến 20 triệu USD mỗi dự án, do đó Việt Nam cần xem xét các chính sách ưu đãi để thu hút nhà đầu tư tư nhân bắt đầu các khảo sát này bằng nguồn vốn tự thân. Có thể đề xuất trong quá trình lựa chọn nhà đầu tư là đưa ra cơ chế cộng điểm cho nhà phát triển đã dùng vốn của mình để thực hiện khảo sát hoặc cân nhắc cơ chế cho phép nhà đầu tư trúng thầu hoàn trả chi phí khảo sát cho đơn vị đã tiến hành khảo sát.
Một yếu tố nữa để mở cánh cửa đầu tư vào điện gió ngoài khơi là đảm bảo các nguồn thu ổn định. Trong giai đoạn đầu, Việt Nam cần thiết lập một hợp đồng mua bán điện dài hạn (PPA) với cam kết mua toàn bộ sản lượng điện do các dự án điện gió ngoài khơi tạo ra trong vòng 20 năm. Khi càng nhiều dự án được triển khai thành công, mức độ cam kết có thể được điều chỉnh dần dần. Hơn nữa, hợp đồng PPA này cần đảm bảo mức giá công bằng và mức độ chia sẻ rủi ro hợp lý để tránh các trì hoãn quá mức trong đàm phán hợp đồng, điều có thể ảnh hưởng đến tiến độ dự án và khả năng khả thi tài chính của dự án.


Copenhagen Infrastructure Partners (CIP) hiện là quỹ quản lý đầu tư lớn nhất thế giới chuyên về năng lượng tái tạo và là một nhà tiên phong trên toàn cầu trong ngành điện gió ngoài khơi. Các quỹ của CIP tập trung vào các khoản đầu tư điện gió ngoài khơi và trên bờ, năng lượng mặt trời PV, điện sinh khối và năng lượng từ chất thải, truyền tải và phân phối, công suất dự phòng, lưu trữ, sinh học tiên tiến, và Power-to-X.
CIP đang quản lý các dự án năng lượng xanh trị giá 35 tỷ USD và một danh mục đầu tư với hơn 120GW năng lượng tái tạo và truyền tải đang phát triển ở các giai đoạn khác nhau trên thế giới.
Trong năm 2024, CIP tiếp tục duy trì vị trí dẫn đầu trong ngành năng lượng gió toàn cầu với nhiều dự án được khánh thành và trao giải thưởng. Các dự án điện gió Changfang-Xidao và Zhong Neng tại Đài Loan khẳng định vai trò nổi bật của CIP trong thị trường mới nổi này Châu Á - Thái Bình Dương. Dự án Jeonnam 1, sử dụng các tháp tua-bin gió 'Made in Vietnam', trở thành trang trại điện gió ngoài khơi quy mô thương mại đầu tiên tại Hàn Quốc.
Tại Hà Lan, CIP vừa ký kết với Google một thỏa thuận mua điện tái tạo giá trị lớn, sử dụng khí hydrogen. Phía bên kia Đại Tây Dương, dự án Vineyard Wind của CIP là trang trại điện gió ngoài khơi quy Thương mại mô lớn đầu tiên tại Mỹ.
Từ đầu năm 2025, CIP sẽ bắt đầu xây dựng dự án Summerfield tại Úc, dự án lưu trữ năng lượng quy mô lớn đầu tiên của công ty tại quốc gia này. Dự án này phù hợp với mục tiêu đầy tham vọng của Chính phủ Nam Úc là đạt được 100% năng lượng tái tạo ròng vào năm 2027.
CIP đã có mặt tại Việt Nam từ năm 2019 với dự án La Gàn 3,5GW và danh mục đầu tư phát triển giai đoạn đầu với hơn 10GW trong các dự án điện gió ngoài khơi khác ở miền Bắc và miền Nam Việt Nam. CIP cũng đang trong giai đoạn đầu phát triển danh mục đầu tư điện gió trên bờ và gần bờ tại Việt Nam.
CIP tiếp tục cam kết hỗ trợ các mục tiêu không phát thải ròng của Việt Nam theo COP 26. Các khoản đầu tư của CIP sẽ giúp giảm phát thải carbon, đa dạng hóa nguồn năng lượng của Việt Nam, và cung cấp nguồn năng lượng ổn định, đáng tin cậy trong nhiều thập kỷ tới. Với các chính sách và khuôn khổ pháp lý phù hợp, Việt Nam có thể tối đa hóa lợi ích từ các khoản đầu tư của CIP, củng cố vị thế của mình như một quốc gia đi đầu tại khu vực trong việc phát triển năng lượng tái tạo.
Thông tin dịch vụ
Bình luận (0)