tin liên quan
Bộ GD-ĐT công bố phổ điểm cụm thi do trường đại học chủ trìtin liên quan
Công an xác minh vụ thí sinh đạt điểm 10 lý, điểm 0 toán
STT |
Ký hiệu trường |
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
|
NLS
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
|
5.200 |
||
Địa chỉ: Khu phố 6, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 08.3896.3350 Fax: 08.3896.0713 Website: www.ts.hcmuaf.edu.vn Email: [email protected] |
||||||
NLS |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM |
|||||
Các ngành đào tạo đại học (Đào tạo tại cơ sở chính tại TP. Hồ Chí Minh) |
4.500 |
|||||
1 |
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp |
D140215 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
80 |
||
2 |
Ngôn ngữ Anh (*) |
D220201 |
(Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
160 |
||
3 |
Kinh tế |
D310101 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) |
170 |
||
4 |
Bản đồ học |
D310501 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) |
80 |
||
5 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) |
180 |
||
6 |
Kế toán |
D340301 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) |
120 |
||
7 |
Công nghệ sinh học |
D420201 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
130 |
||
8 |
Khoa học môi trường |
D440301 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
80 |
||
9 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
240 |
||
10 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
D510201 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
100 |
||
11 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
D510203 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
50 |
||
12 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
D510205 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
50 |
||
13 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
D510206 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
50 |
||
14 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
D510401 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
150 |
||
15 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
D520216 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
50 |
||
16 |
Kỹ thuật môi trường |
D520320 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
90 |
||
17 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
250 |
||
18 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
D540105 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
80 |
||
19 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
D540301 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
180 |
||
20 |
Chăn nuôi |
D620105 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
150 |
||
21 |
Nông học |
D620109 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
140 |
||
22 |
Bảo vệ thực vật |
D620112 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
90 |
||
23 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
D620113 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
160 |
||
24 |
Kinh doanh nông nghiệp |
D620114 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) |
60 |
||
25 |
Phát triển nông thôn |
D620116 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) |
60 |
||
26 |
Lâm nghiệp |
D620201 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
240 |
||
27 |
Nuôi trồng thủy sản |
D620301 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
180 |
||
28 |
Thú y |
D640101 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
160 |
||
29 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D850101 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
160 |
||
30 |
Quản lý đất đai |
D850103 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
320 |
||
Chương trình tiên tiến |
100 |
|||||
1 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 (CTTT) |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
50 |
||
2 |
Thú y |
D640101 (CTTT) |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
50 |
||
NLG
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM PHÂN HIỆU GIA LAI |
350 |
||||
Địa chỉ: 126 Lê Thánh Tôn, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai ĐT: 059.3877.665 |
||||||
Các ngành đào tạo đại học |
||||||
1 |
Kế toán |
D340301 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) |
50 |
||
2 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
50 |
||
3 |
Nông học |
D620109 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
50 |
||
4 |
Lâm nghiệp |
D620201 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
50 |
||
5 |
Thú y |
D640101 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
50 |
||
6 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D850101 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
50 |
||
7 |
Quản lý đất đai |
D850103 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
50 |
||
NLN |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM PHÂN HIỆU NINH THUẬN |
350 |
||||
Địa chỉ: TT Khánh Hải, H. Ninh Hải, T. Ninh Thuận ĐT: 068.3500.579 |
||||||
Các ngành đào tạo đại học |
||||||
1 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) |
50 |
||
2 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
50 |
||
3 |
Nông học |
D620109 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
50 |
||
4 |
Nuôi trồng thủy sản |
D620301 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
50 |
||
5 |
Thú y |
D640101 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
50 |
||
6 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D850101 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) |
50 |
||
7 |
Quản lý đất đai |
D850103 |
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
50 |
Bình luận (0)