|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn ĐKXT |
Điểm chuẩn trúng tuyển |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01, D07, D90 |
24 |
2 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00, A01, D07, D90 |
23 |
3 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00, A01, A12, D90 |
19 |
4 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00, B00, D07, D90 |
19 |
5 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A00, B00, B08, D90 |
19 |
6 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, C20, D14, D15 |
24.5 |
7 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00, C19, C20, D14 |
19 |
8 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01, D72, D96 |
24.5 |
9 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A16, C14, C15, D01 |
24 |
10 |
7460101 |
Toán học |
A00, A01, D07, D90 |
16 |
11 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
A00, A01, D07, D90 |
16 |
12 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A0, D07, D90 |
16 |
13 |
7440102 |
Vật lý học |
A00, A01, A12, D90 |
16 |
14 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
A00, A01, D01, D90 |
16 |
15 |
7510302 |
CK. Điện tử - Viễn thông |
A00, A01, A12, D90 |
16 |
16 |
7510303 |
CN KT điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, A12, D90 |
16 |
17 |
7440112 |
Hóa học (Chuyên ngành Hóa dược) |
A00, B00, D07, D90 |
16 |
18 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, B00, D07, D90 |
16 |
19 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00, B00, B08, D90 |
16 |
20 |
7420101 |
Sinh học (Sinh học thông minh) |
A00, B00, B08, D90 |
16 |
21 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00, B08, D90 |
16 |
22 |
7620109 |
Nông học |
B00, B08, D07, D90 |
16 |
23 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00, B00, B08, D90 |
16 |
24 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A02, B00, D07 |
16 |
25 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D96 |
17.5 |
26 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00, A01, D01, D96 |
16 |
27 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D96 |
16 |
28 |
7380101 |
Luật |
A00, C00, C20, D01 |
17.5 |
39 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00, C20, D01, D78 |
17.5 |
30 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D72, D96 |
16.5 |
31 |
7310608 |
Đông phương học |
C00, D01, D78, D96 |
16 |
32 |
7310612 |
Trung Quốc học |
C20, D01, D78, D96 |
16 |
33 |
7310601 |
Quốc tế học |
C00, C20, D01, D78 |
16 |
34 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00, C19, C20, D66 |
16 |
35 |
7310301 |
Xã hội học |
C00, C19, C20, D66 |
16 |
36 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00, C20, D14, D15 |
16 |
37 |
7229030 |
Văn học |
C20, D01, D78, D96 |
16 |
38 |
7810106 |
Văn hóa Du lịch |
C20, D01, D78, D96 |
16 |
39 |
7229010 |
Lịch sử |
C00, C19, C20, D14 |
16 |
40 |
7229040 |
Văn hóa học |
C20, D01, D78, D96 |
16 |
41 |
7760104 |
Dân số và Phát triển |
C00, C19, C20, D66 |
16 |
|
Bình luận (0)