(TNO) Chiều 20.8, ngày cuối cùng nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển, một số trường ĐH đã công bố điểm chuẩn dự kiến vào các ngành đến chiều hôm nay (chưa kể số hồ sơ nhận được qua đường bưu điện và số nguyện vọng từ các sở GD-ĐT).
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu công bố |
Chỉ tiêu xét |
Mã tổ hợp |
Tổng số TS đăng ký |
Mức điểm |
Số TS đạt |
Tổng số TS trúng tuyển |
D140215 |
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp |
120 |
120 |
A00 |
255 |
18.75 |
75 |
124 |
B00 |
137 |
18.75 |
49 |
|||||
D220201 |
Ngôn ngữ Anh (*) |
120 |
120 |
D01 |
375 |
28.17 |
127 |
127 |
D310101 |
Kinh tế |
180 |
180 |
A00 |
523 |
19.5 |
136 |
197 |
D01 |
243 |
19.5 |
61 |
|||||
D310501 |
Bản đồ học |
120 |
120 |
A00 |
94 |
17 |
38 |
50 |
D01 |
31 |
17 |
12 |
|||||
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
250 |
250 |
A00 |
862 |
20.25 |
202 |
251 |
D01 |
318 |
20.25 |
49 |
|||||
D340301 |
Kế toán |
120 |
120 |
A00 |
636 |
20.5 |
134 |
151 |
D01 |
212 |
20.5 |
17 |
|||||
D420201 |
Công nghệ sinh học |
160 |
160 |
A00 |
578 |
22 |
71 |
172 |
B00 |
407 |
22 |
101 |
|||||
D440301 |
Khoa học môi trường |
80 |
80 |
A00 |
346 |
20 |
51 |
88 |
B00 |
270 |
20 |
37 |
|||||
D480201 |
Công nghệ thông tin |
240 |
240 |
A00 |
779 |
19.75 |
232 |
271 |
A01 |
130 |
19.75 |
39 |
|||||
D510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
120 |
120 |
A00 |
583 |
20 |
134 |
139 |
A01 |
48 |
20 |
5 |
|||||
D510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
60 |
60 |
A00 |
503 |
21 |
68 |
73 |
A01 |
50 |
21 |
5 |
|||||
D510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
60 |
60 |
A00 |
501 |
21.25 |
65 |
69 |
A01 |
43 |
21.25 |
4 |
|||||
D510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
60 |
60 |
A00 |
234 |
19.5 |
54 |
64 |
A01 |
28 |
19.5 |
10 |
|||||
D510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
150 |
150 |
A00 |
529 |
21.5 |
75 |
153 |
B00 |
341 |
21.5 |
78 |
|||||
D520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
60 |
60 |
A00 |
397 |
20.25 |
64 |
71 |
A01 |
61 |
20.25 |
7 |
|||||
D520320 |
Kỹ thuật môi trường |
110 |
110 |
A00 |
399 |
20.25 |
80 |
132 |
B00 |
189 |
20.25 |
52 |
|||||
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
290 |
290 |
A00 |
975 |
21.5 |
189 |
293 |
B00 |
497 |
21.5 |
104 |
|||||
D540101T |
Công nghệ thực phẩm (CT tiên tiến) |
60 |
60 |
A00 |
90 |
20.25 |
38 |
65 |
B00 |
53 |
20.25 |
27 |
|||||
D540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
80 |
80 |
A00 |
370 |
20.75 |
51 |
85 |
B00 |
221 |
20.75 |
34 |
|||||
D540301 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
180 |
180 |
A00 |
301 |
18 |
141 |
188 |
B00 |
112 |
18 |
47 |
|||||
D620105 |
Chăn nuôi |
160 |
160 |
A00 |
639 |
21 |
129 |
187 |
B00 |
360 |
21 |
58 |
|||||
D620109 |
Nông học |
140 |
140 |
A00 |
542 |
21.5 |
98 |
142 |
B00 |
278 |
21.5 |
44 |
|||||
D620112 |
Bảo vệ thực vật |
90 |
90 |
A00 |
465 |
21.5 |
73 |
95 |
B00 |
229 |
21.5 |
22 |
|||||
D620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
160 |
160 |
A00 |
223 |
17.75 |
87 |
167 |
B00 |
169 |
17.75 |
80 |
|||||
D620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
60 |
60 |
A00 |
173 |
18.5 |
46 |
77 |
D01 |
101 |
18.5 |
31 |
|||||
D620116 |
Phát triển nông thôn |
60 |
60 |
A00 |
146 |
18 |
48 |
65 |
D01 |
63 |
18 |
17 |
|||||
D620201 |
Lâm nghiệp |
240 |
240 |
A00 |
268 |
17 |
146 |
210 |
B00 |
126 |
17 |
64 |
|||||
D620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
180 |
180 |
A00 |
405 |
19.5 |
129 |
195 |
B00 |
227 |
19.5 |
66 |
|||||
D640101 |
Thú y |
190 |
190 |
A00 |
735 |
22.5 |
109 |
192 |
B00 |
407 |
22.5 |
83 |
|||||
D640101T |
Thú y (CT tiên tiến) |
60 |
60 |
A00 |
87 |
21.5 |
36 |
66 |
B00 |
56 |
21.5 |
30 |
|||||
D850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
160 |
160 |
A00 |
584 |
20.25 |
108 |
162 |
B00 |
269 |
20.25 |
54 |
|||||
D850103 |
Quản lý đất đai |
340 |
340 |
A00 |
901 |
19 |
306 |
349 |
A01 |
119 |
19 |
43 |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Mã tổ hợp môn |
Môn xét tuyển/thi |
Điểm chuẩn dự kiến |
Tổng chỉ tiêu |
I. Các ngành đào tạo Đại học: |
|
|
|
|
770 |
|
1 |
Khoa học Thư viện |
D320202 |
C00 D01 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
15.0 |
80 |
2 |
Bảo tàng học |
D320305 |
C00 D01 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
15.0 |
40 |
3 |
Việt Nam học |
D220113 |
C00 D01 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
19.0 |
220 |
4 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
D320402 |
C00 D01 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
15.0 |
100 |
5 |
Quản Lý văn hóa |
D220342 |
C00 D01 R00 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. - Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu nghệ thuật |
16.5 |
200 |
6 |
Văn hoá các Dân tộc Thiểu số Việt Nam |
D220112 |
C00 D01 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
15.0 |
30 |
7 |
Văn hoá học |
D220340 |
C00 D01 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
17.5 |
100 |
II. Các ngành đào tạo Cao đẳng |
|
|
|
|
290 |
|
1 |
Khoa học Thư viện |
C320202 |
C00 D01 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
12.0 |
40 |
2 |
Việt Nam học |
C220113 |
C00 D01 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
12.0 |
100 |
3 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
C320402 |
C00 D01 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
12.0 |
50 |
4 |
Quản Lý văn hóa |
C220342 |
C00 D01 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
12.0 |
100 |
Bình luận (0)