(TNO) Chiều nay (24.8), Trường ĐH Khoa học xã hội và nhân văn TP.HCM đã công bố điểm chuẩn chính thức trúng tuyển ĐH vào trường.
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
Văn học |
D220330 |
NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý |
23,50 |
NGỮ VĂN, Toán, tiếng Anh |
21,75 |
||
NGỮ VĂN, Lịch sử, tiếng Anh |
21,75 |
||
Ngôn ngữ học |
D220320 |
NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý |
23,00 |
NGỮ VĂN, Toán, tiếng Anh |
21,25 |
||
NGỮ VĂN, Lịch sử, tiếng Anh |
21,25 |
||
Báo chí |
D320101 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
25,75 |
Ngữ văn, Toán, tiếng Anh |
23,75 |
||
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh |
23,75 |
||
Lịch sử |
D220310 |
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý |
20,56 |
Ngữ văn, Toán, tiếng Anh |
18,50 |
||
Ngữ văn, LỊCH SỬ, tiếng Anh |
18,50 |
||
Nhân học |
D310302 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
21,25 |
Ngữ văn, Toán, tiếng Anh |
19,50 |
||
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh |
19,50 |
||
Triết học |
D220301 |
Toán, Vật lý, tiếng Anh |
18,50 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
21,00 |
||
Ngữ văn, Toán, tiếng Anh |
18,50 |
||
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh |
18,50 |
||
Địa lý học |
D310501 |
Toán, Vật lý, tiếng Anh |
18,00 |
Ngữ văn, Lịch sử, ĐỊA LÝ |
22,63 |
||
Ngữ văn, Toán, tiếng Anh |
18,00 |
||
Ngữ văn, ĐỊA LÝ, tiếng Anh |
18,00 |
||
Xã hội học |
D310301 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
20,25 |
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh |
20,00 |
||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
22,75 |
||
Ngữ văn, Toán, tiếng Anh |
20,00 |
||
Thông tin học |
D320201 |
Toán, Vật lý, tiếng Anh |
18,50 |
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh |
18,50 |
||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
20,25 |
||
Ngữ văn, Toán, tiếng Anh |
18,50 |
||
Đông phương học |
D220213 |
Ngữ văn, Toán, tiếng Anh |
21,75 |
|
|
Ngữ văn, Toán, tiếng Trung |
20,75 |
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh |
21,75 |
||
Giáo dục học |
D140101 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
20,75 |
Ngữ văn, Toán, tiếng Anh |
18,75 |
||
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh |
18,75 |
||
Lưu trữ học |
D320303 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
21,25 |
Ngữ văn, Toán, tiếng Anh |
20,25 |
||
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh |
19,50 |
||
Văn hóa học |
D220340 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
21,75 |
Ngữ văn, Toán, tiếng Anh |
19,25 |
||
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh |
19,25 |
||
Công tác xã hội |
D760101 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
21,75 |
Ngữ văn, Toán, tiếng Anh |
20,00 |
||
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh |
20,00 |
||
Tâm lý học |
D310401 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
23,00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
24,50 |
||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
23,00 |
||
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh |
23,00 |
||
Quy hoạch vùng và đô thị |
D580105 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
18,25 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
18,75 |
||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
18,75 |
||
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh |
18,75 |
||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
25,00 |
Ngữ văn, Toán, tiếng Anh |
23,00 |
||
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh |
23,00 |
||
Nhật Bản học |
D220216 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
23,75 |
Ngữ văn, Toán, TIẾNG NHẬT |
21,50 |
||
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh |
23,75 |
||
Hàn Quốc học |
D220217 |
Ngữ văn, Toán, tiếng Anh |
23,00 |
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh |
23,00 |
||
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH |
24,00 |
Ngôn ngữ Nga |
D220202 |
Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH |
20,00 |
Ngữ văn, Toán, TIẾNG NGA |
20,00 |
||
Ngôn ngữ Pháp |
D220203 |
Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH |
21,38 |
Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP |
20,50 |
||
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D220204 |
Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH |
21,69 |
Ngữ văn, Toán, TIẾNG TRUNG |
20,00 |
||
Ngôn ngữ Đức |
D220205 |
Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH |
22,00 |
Ngữ văn, Toán, TIẾNG ĐỨC |
21,00 |
||
Quan hệ Quốc tế |
D310206 |
Ngữ văn, Toán, tiếng Anh |
23,50 |
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh |
23,50 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D220206 |
Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH |
21,00 |
Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP |
20,00 |
||
Ngôn ngữ Italia |
D220208 |
Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH |
20,00 |
Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP |
20,00 |
Bình luận (0)