(TNO) Tối 24.8, Trường ĐH Y dược TP.HCM đã công bố điểm chuẩn chính thức nguyện vọng 1.
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm trúng tuyển |
Tiêu chí |
Trúng tuyển NV1 |
Trúng tuyển NV2 |
Trúng tuyển NV3 |
Trúng tuyển NV4 |
Tổng số TS trúng tuyển |
D720101 |
Bác sĩ đa khoa |
28 |
7 |
347 |
0 |
0 |
0 |
347 |
D720601 |
Bác sĩ Răng Hàm Mặt |
27.25 |
7.75 |
35 |
71 |
0 |
0 |
106 |
D720401 |
Dược sĩ đại học |
26 |
9 |
182 |
87 |
20 |
0 |
289 |
D720332 |
Cử nhân Xét nghiệm y học |
25 |
7.5 |
31 |
20 |
11 |
1 |
63 |
D720201 |
Bác sĩ Y học cổ truyền |
24.75 |
7.25 |
77 |
42 |
17 |
7 |
143 |
D720103 |
Bác sĩ Y học dự phòng |
24.25 |
6.25 |
37 |
37 |
6 |
2 |
82 |
D720330 |
Cử nhân Kỹ thuật hình ảnh y học |
23.75 |
7.75 |
17 |
18 |
15 |
3 |
53 |
D720501 |
Cử nhân Điều dưỡng (đa khoa) |
23.25 |
7.5 |
70 |
53 |
28 |
6 |
157 |
D720501312 |
Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành Gây mê hồi sức) |
23.25 |
7 |
21 |
28 |
9 |
1 |
59 |
D720503 |
Cử nhân Phục hồi chức năng |
23.25 |
7 |
23 |
18 |
10 |
3 |
54 |
D720602 |
Cử nhân Kỹ thuật phục hình răng |
23 |
7 |
14 |
20 |
9 |
2 |
45 |
D720301 |
Cử nhân Y tế công cộng |
22.75 |
6.75 |
9 |
14 |
15 |
24 |
62 |
D720501311 |
Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành Hộ sinh) |
22.75 |
7.25 |
29 |
26 |
20 |
9 |
84 |
C900107 |
Dược sĩ cao đẳng |
23.25 |
7.5 |
52 |
43 |
7 |
11 |
113 |
Bình luận (0)