(TNO) Galaxy S6 Edge+ sở hữu phần cứng mạnh mẽ kết hợp với thiết kế nổi bật, nhưng liệu nó có hơn được những sản phẩm đang chiếm nhiều cảm tình người dùng hiện nay là Galaxy Note 4 và LG G4?
Galaxy S6 Edge+, Galaxy Note 4 và LG G4 là ba trong số các phablet cao cấp đáng xem hiện nay - Ảnh chụp màn hình
|
Thiết kế |
Galaxy S6 Edge+ |
Galaxy Note 4 |
LG G4 |
Hệ điều hành và giao diện người dùng |
Android (5.1), TouchWiz |
Android (5.1, 5.0, 4.4), TouchWiz |
Android (5.1), LG UX 4.0 |
Kích thước |
154,4 x 75,8 x 6,9 mm |
153,5 x 78,6 x 8,5 mm |
148,9 x 76,1 x 9,8 mm |
Trọng lượng |
143 gram |
143 gram |
143 gram |
Vật liệu |
Kim loại + thủy tinh |
Nhựa + nhôm |
Nhựa |
Tính năng đi kèm |
Không |
Bút stylus S Pen |
Không |
Màn hình |
|
|
|
Kích thước |
5,7 inch |
5,7 inch |
5,5 inch |
Độ phân giải |
1440 x 2560 pixel |
1440 x 2560 pixel |
1440 x 2560 pixel |
Mật độ điểm ảnh |
515 ppi |
515 ppi |
538 ppi |
Công nghệ |
Super AMOLED |
Super AMOLED |
IPS LCD |
Camera |
|
|
|
Mặt sau |
16 MP |
16 MP |
16 MP |
Đèn flash |
LED |
LED |
LED |
Khẩu độ ống kính |
F1.9 |
F2.2 |
F1.8 |
Độ dài tiêu cự |
Chưa xác định |
31 mm |
28 mm |
Kích thước cảm biến |
Chưa xác định |
1/2,6 inch |
1/2,6 inch |
Kích thước điểm ảnh |
Chưa xác định |
1,12 micromet |
1,12 micromet |
Quay phim |
4K, Full HD |
4K (30 fps), Full HD (60 fps) |
4K (30 fps), Full HD (30 fps), HD (60 fps) |
Định dạng phim |
Chưa xác định |
MPEG4, H.264 |
MPEG4, H.264 |
Tính năng |
Thoại có hình, chia sẻ video |
Ổn định hình ảnh quang học, tự động lấy nét liên tục, chụp ảnh khi quay phim, thoại có hình |
Ổn định hình ảnh quang học, tự động lấy nét liên tục, thoại có hình, chia sẻ video |
Mặt trước |
5 MP |
3,7 MP |
8 MP |
Quay phim |
Chưa xác định |
QHD (2560 x 1440 pixel, 30 fps) |
Full HD (30 fps) |
Phần cứng |
|
|
|
Chip xử lý |
Exynos Octa 7 7420, 8 lõi tốc độ 2,1 GHz (Cortex-A57 và Cortex-A53) |
Exynos Octa 7, 8 lõi tốc độ 1,9 GHz (Cortex-A57 và Cortex-A53) |
Qualcomm Snapdragon 808, 6 lõi tốc độ 1,8 GHz (Cortex-A53 và Cortex-A57), 64 bit |
GPU |
ARM Mali-T760 MP8 |
ARM Mali-T760 |
Adreno 418 |
RAM |
4 GB LPDDR4 |
3 GB LPDDR3 |
3 GB LPDDR3 |
Bộ nhớ trong |
64 GB |
32 GB |
32 GB |
Khả năng mở rộng |
Không |
microSD/SDHC/SDXC |
microSD/SDHC/SDXC |
Pin |
|
|
|
Thời gian đàm thoại, chờ |
|
|
19 giờ, 15 ngày |
Thời gian đàm thoại, chờ với 3G |
|
20 giờ |
19 giờ, 18,3 ngày |
Thời gian chờ (4G) |
|
|
19,6 ngày |
Mạng |
|
|
|
GSM |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
UMTS |
|
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
LTE |
LTE-A Cat 6 |
LTE Cat 4 |
LTE-A Cat 6 |
Bình luận (0)