|
|
Danh sách tập trung đợt 1 đội tuyển U.19 Việt Nam
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Chức vụ/ Vị trí |
Đơn vị/CLB |
1 |
Philippe Troussier |
1955 |
HLV trưởng |
Quỹ ĐT và PT TNBĐ Việt Nam |
2 |
Cedric Roger |
1978 |
Trợ lý HLV |
Quỹ ĐT và PT TNBĐ Việt Nam |
3 |
Nguyễn Minh Tiến |
1975 |
Trợ lý HLV |
Trung tâm Thể thao Viettel |
4 |
Châu Trí Cường |
1972 |
Trợ lý HLV |
Học viện Juventus Việt Nam |
5 |
Vladimir Gramblicka |
1988 |
Bác sĩ |
Quỹ ĐT và PT TNBĐ Việt Nam |
6 |
Hoàng Xuân Bách |
1995 |
Phiên dịch |
Quỹ ĐT và PT TNBĐ Việt Nam |
7 |
Lê Thanh An |
1987 |
CB phục vụ |
CLB Bóng đá Hoàng Anh Gia Lai |
8 |
Quan Văn Chuẩn |
2001 |
Thủ môn |
CLB Bóng đá Hà Nội |
9 |
Nguyễn Ngọc Thi |
2001 |
Thủ môn |
CLB Bóng đá SHB Đà Nẵng |
10 |
Bùi Long Nhật |
2001 |
VĐV |
CLB Bóng đá Hà Nội |
11 |
Ngô Sỹ Chinh |
2001 |
VĐV |
CLB Bóng đá Hà Nội |
12 |
Nguyễn Văn Tài |
2001 |
VĐV |
CLB Bóng đá Hà Nội |
13 |
Nguyễn Văn Tùng |
2001 |
VĐV |
CLB Bóng đá Hà Nội |
14 |
Nguyễn Văn Sơn |
2001 |
VĐV |
CLB Bóng đá Hà Nội |
15 |
Trần Văn Thắng |
2001 |
VĐV |
CLB Bóng đá Hà Nội |
16 |
Vũ Tiến Long |
2002 |
VĐV |
CLB Bóng đá Hà Nội |
17 |
Ngô Đức Hoàng |
2002 |
VĐV |
CLB Bóng đá Hà Nội |
18 |
Ngô Thành Tài |
2002 |
VĐV |
CLB Bóng đá Hà Nội |
19 |
Nguyễn Đức Anh |
2003 |
VĐV |
CLB Bóng đá Hà Nội |
20 |
Nguyễn Văn Trường |
2003 |
VĐV |
CLB Bóng đá Hà Nội |
21 |
Nguyễn Hữu Nam |
2001 |
VĐV |
CLB Bóng đá Viettel |
22 |
Lê Công Đức |
2001 |
VĐV |
CLB Bóng đá Viettel |
23 |
Phan Tuấn Tài |
2001 |
VĐV |
CLB Bóng đá Viettel |
24 |
Phạm Hoàng Phi |
2001 |
VĐV |
CLB Bóng đá Viettel |
25 |
Lê Quốc Nhật Nam |
2001 |
VĐV |
CLB Bóng đá Viettel |
26 |
Khuất Văn Khang |
2003 |
VĐV |
CLB Bóng đá Viettel |
27 |
Phạm Anh Tú |
2001 |
VĐV |
CLB Bóng đá Thanh Hoá |
28 |
Nguyễn Đình Huyên |
2001 |
VĐV |
CLB Bóng đá Thanh Hoá |
29 |
Lê Ngọc Trọng |
2001 |
VĐV |
CLB Bóng đá Thanh Hoá |
30 |
Nguyễn Văn Tùng |
2002 |
VĐV |
CLB Bóng đá Thanh Hoá |
31 |
Trần Quốc Đạt |
2003 |
VĐV |
CLB Bóng đá Thanh Hoá |
32 |
Phạm Văn Hữu |
2001 |
VĐV |
CLB Bóng đá SHB Đà Nẵng |
33 |
Lương Duy Cương |
2001 |
VĐV |
CLB Bóng đá SHB Đà Nẵng |
34 |
Võ Minh Đan |
2002 |
VĐV |
CLB Bóng đá SHB Đà Nẵng |
35 |
Nguyễn Văn Sơn |
2001 |
VĐV |
CLB Bóng đá Than Quảng Ninh |
36 |
Bùi Ngọc Long |
2001 |
VĐV |
CLB Bóng đá Than Quảng Ninh |
37 |
Đoàn Thế Chiến |
2001 |
VĐV |
CLB Bóng đá Nam Định |
Bình luận (0)