|
|
Động cơ, vận hành |
Honda Civic Turbo |
Hyundai Elantra Sport |
Loại động cơ |
Xăng 1.5 lít, tăng áp, phun xăng trực tiếp |
Xăng 1.6 lít, tăng áp, phun xăng trực tiếp |
Công suất |
170 mã lực tại 5.500 vòng/phút |
204 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô men xoắn |
220 Nm tại 1.700-5.500 vòng/phút |
265 Nm tại 1.500-4.500 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động CVT |
Tự động 7 cấp ly hợp kép |
Chế độ lái |
Eco, Normal, Sport |
Eco, Normal, Sport |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Có |
Có |
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/giờ |
8,3 giây |
8 giây |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100 km) |
5,8 |
6,9 |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Đa điểm |
Đa điểm |
An toàn |
Honda Civic Turbo |
Hyundai Elantra Sport |
Túi khí |
6 |
7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Hệ thống chống trượt |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Hỗ trợ đánh lái chủ động |
Có |
Không |
Hỗ trợ đỗ xe |
Không |
Có |
Kiểm soát áp suất lốp |
Không |
Có |
Kiểm soát hành trình Cruise Control |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có, 3 góc quay |
Có |
Hệ thống chống trộm |
Có |
Có |
|
Trang bị nội thất |
Honda Civic Turbo |
Hyundai Elantra Sport |
Chất liệu |
Da màu đen, vân carbon |
Da màu đen, vân carbon, chỉ khâu màu đỏ |
Ghế |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng. Hàng ghế thứ hai gập 60:40, có bệ tỳ tay kèm khay để ly |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng. Sưởi hàng ghế trước. Hàng ghế thứ hai gập 60:40, có bệ tỳ tay kèm khay để ly |
Vô lăng |
3 chấu, bọc da |
3 chấu, bọc da, đáy vát phẳng |
Hệ thống giải trí |
Màn hình 7 inch, kết nối USB, Bluetooth, HDMI |
Màn hình 7 inch, kết nối USB, AUX, Bluetooth |
Hệ thống âm thanh |
8 loa |
6 loa |
Điều hòa |
Tự động |
Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Có |
Có |
|
Thông số/Trang bị ngoại thất |
Honda Civic Turbo |
Hyundai Elantra Sport |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.630 x 1.799 x 1.416 |
4.570 x 1.800 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700 |
2.700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
133 |
150 |
Đèn pha |
LED |
Xenon, Projector |
Đèn sương mù |
Halogen |
Không |
Đèn LED chạy ban ngày |
Có |
Có |
Đèn hậu |
LED |
LED |
Mâm, lốp |
Mâm đúc 17 inch, 215/50R17 |
Mâm đúc 17 inch, 225/45R17 |
Gương chiếu hậu |
Gập/chỉnh điện, tích hợp báo rẽ |
Gập/chỉnh điện, tích hợp báo rẽ |
|
|
Bình luận (0)