iPhone 13 Pro và 13 Pro Max 'so găng' với các đối thủ

15/09/2021 15:00 GMT+7

Loạt “Pro” của dòng sản phẩm iPhone 13 đang gây chú ý cho người dùng, và đó sẽ là câu trả lời của Apple đối với các đối thủ Android lớn như Galaxy S21 Ultra hay OnePlus 9 Pro.

Khi xem xét đến 4 sản phẩm này, cách dễ dàng nhất để người dùng đưa ra lựa chọn chính là nhìn vào sự khác biệt giữa phần cứng của chúng. Dưới đây là cái nhìn sơ lược mà người dùng có thể tham khảo.

 

iPhone 13 Pro

iPhone 13 Pro Max

Galaxy S21 Ultra

OnePlus 9 Pro

Giá khởi điểm

999 USD

1.099 USD

1.199 USD

1.069 USD

Kích thước (mm)

146,7 x 71,5 x 7,65

160,8 x 78,1 x 7,65

165,1 x 75,6 x 8,9

163,2 x 73,6 x 8,7

Trọng lượng

204g

240g

229g

197g

Màn hình

6,1 inch

6,7 inch

6,8 inch

6,7 inch

Độ phân giải

2,532 x 1.170 (460 ppi)

2.778 x 1.284 (458 ppi)

3.200 x 1.440 (515 ppi)

3.216 x 1.440 (525 ppi)

Loại màn hình

Super Retina XDR

Super Retina XDR

Infinity-O Dynamic AMOLED

Fluid AMOLED with LTPO

Pin

Lên đến 22 giờ (không phát video trực tuyến)

Lên đến 28 giờ (không phát video trực tuyến)

5.000 mAh

4.500 mAh

Bộ nhớ trong

128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB

128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB

128/256/512 GB

256 GB

Bộ nhớ mở rộng

Không có

Không có

Không có

Không có

Camera sau

Ba camera:
Siêu rộng 12 MP (f/1.8), Rộng 12 MP (f/1.5), Tele 12 MP (f/2.8)

Ba camera:
Siêu rộng 12 MP (f/1.8), Rộng 12 MP (f/1.5), Tele 12 MP (f/2.8)

Bốn camera:
Siêu rộng 12 MP (f/2.2), Góc rộng 108 MP (f/1.8), Tele 1 10 MP (f/2.4), Tele 2 10 MP (f/4.9)

Bốn camera:
Rộng 48 MP (f/1.8), Siêu rộng 50 MP (f/2.2), Tele 8 MP (f/2.4), Đơn sắc 2 MP

Camera trước

12 MP, f/2.2

12 MP, f/2.2

40 MP, f/2.2

16 MP, f/2.4

Quay video

4K ở 60 khung hình/giây

4K ở 60 khung hình/giây

4K ở 60 khung hình/giây

8K ở 30 khung hình/giây

Chip

Apple A15 Bionic

Apple A15 Bionic

Qualcomm Snapdragon 888

Qualcomm Snapdragon 888

CPU

6 lõi không xác định

6 lõi không xác định

8 lõi 2,8 GHz

8 lõi 2,84 GHz

GPU

Lõi tứ không xác định

Lõi tứ không xác định

Adreno 660

Adreno 660

RAM

Không xác định

Không xác định

12/16 GB

12 GB

Wi-Fi

802.11ax

802.11ax

6 GHz 802.11ax

6 GHz 802.11ax

Bluetooth

v5.0

v5.2

v5.2

v5.2

Hệ điều hành

iOS 15

iOS 15

Android 11

Android 11

Các tính năng khác

Chứng nhận IP68, đầu nối Lightning, sạc không dây MagSafe và Qi

Chứng nhận IP68, đầu nối Lightning, sạc không dây MagSafe và Qi

Chứng nhận IP68, USB-C, sạc không dây Qi

USB-C, sạc không dây Qi

Ngắm iPhone 13 với hàng loạt cải tiến và kết nối 5G

Top

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.