tin liên quan
Mazda CX-5 2018 giá từ 879 triệu đồng tại Việt Nam
|
Thiết kế ngoại thất
Thông số/Trang bị ngoại thất |
Mazda CX-5 |
Hyundai Tucson |
Dài x rộng x cao (mm) |
4.550 x 1.840 x 1.680 |
4.475 x 1.850 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700 |
2.670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
172 |
Đèn pha |
LED |
LED |
Đèn hậu |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
LED |
LED |
Đèn LED chạy ban ngày |
Có, LED |
Có, LED |
Mâm, lốp |
Mâm đúc hợp kim 19 inch, 225/55R19 |
Mâm đúc hợp kim 18 inch, 225/55R18 |
Gương chiếu hậu |
Gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
|
|
|
Trang bị nội thất |
Mazda CX-5 |
Hyundai Tucson |
Chất liệu bọc ghế |
Da màu đen |
Da màu kem |
Ốp trang trí |
Ốp nhôm |
Nhựa đen |
Số ghế ngồi |
5 |
5 |
Ghế trước |
Ghế lái chỉnh điện, ghế phụ chỉnh tay. |
Ghế lái chỉnh điện, ghế phụ chỉnh điện. |
Hàng ghế thứ hai |
Gập 60:40 |
Gập 60:40 |
Vô lăng |
3 chấu, bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh, lẫy chuyển số, trợ lực điện. |
3 chấu, bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh, trợ lực điện. |
Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Hệ thống giải trí |
DVD, màn hình cảm ứng 7inch, kết nối Bluetooth, HDMI, USB, Radio |
DVD, màn hình cảm ứng 8inch, kết nối Bluetooth, HDMI, USB, Radio, Apple CarPlay |
Hệ thống âm thanh |
10 loa Bose |
6 loa |
Điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Cừa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau kèm khay đựng ly |
Có |
Có |
Cốp sau chỉnh điện |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Có, hàng ghế trước |
Có, Panorama |
Ở phần nội thất, giống như ngoại thất, khoang ca-bin CX-5 thiên về thể thao và công nghệ còn Tucson lại nhẹ nhàng và trung tính hơn. Nội thất CX-5 bọc da màu đen và các chi tiết trang trí nhôm.
|
Vận hành, an toàn |
Mazda CX-5 |
Hyundai Tucson |
Loại động cơ |
Xăng SkyActive, DOHC 2.5 lít |
Dầu CRD-I,eVGT 2.0 lít |
Công suất |
188 mã lực tại 5.700 vòng/phút |
185 mã lực tại 4.000 vòng/phút |
Mô men xoắn |
250 Nm tại 3.250 vòng/phút |
400 Nm tại 1.750-2.750 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Hệ truyền động |
AWD |
Cầu trước |
Dung tích bình xăng (lít) |
58 |
62 |
Túi khí |
6 |
6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Phanh khẩn cấp BA |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử VSA |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Hỗ trợ xuống dốc |
Không |
Có |
Cruise Control |
Có |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Không |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Không |
Hỗ trợ giữ làn đường |
Có |
Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang |
Có |
Không |
Hệ thống kiểm soát gia tốc |
Có |
Không |
Hệ thống Start/Stop động cơ |
Có |
Không |
Phanh tay điện tử |
Có |
Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái |
Có |
Không |
Phanh trước/sau |
Đĩa |
Đĩa |
Cảm biến + camera lùi |
Có |
Có |
|
Bình luận (0)