(TNO) Ngày 3.3, thượng tướng Phạm Xuân Hùng, Phó trưởng ban thứ nhất Ban Tuyển sinh quân sự (Bộ Quốc phòng) đã ký văn bản số 05/TSQS-NT về thông tin tuyển sinh ĐH, CĐ hệ chính quy vào các trường quân đội năm 2015.
TT |
Tên trường, Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã Ngành |
Môn thi/Xét tuyển |
Tổng chỉ tiêu |
1 |
HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ |
KQH |
|
|
3.055 |
|
- Số 236, đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 069 698 262 Website: www.mta.edu.vn |
|
|
|
|
a) |
Các ngành đào tạo kỹ sư quân sự |
KQH |
D860210 |
1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh |
385 |
b) |
Các ngành đào tạo kỹ sư dân sự |
DQH |
|
|
1.590 |
|
- Ngành Công nghệ thông tin |
|
D480201 |
1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh |
80 |
|
- Ngành Kỹ thuật phần mềm |
|
D480103 |
80 |
|
|
- Ngành Khoa học máy tính |
|
D480101 |
80 |
|
|
- Ngành Hệ thống Thông tin |
|
D480104 |
80 |
|
|
- Ngành Truyền thông và mạng máy tính |
|
D480102 |
80 |
|
|
- Ngành Điện, Điện tử |
|
D520201 |
1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh |
240 |
|
+ Chuyên ngành Điện tử viễn thông |
|
|
|
|
|
+ Chuyên ngành Điện tử Y sinh |
|
|
|
|
|
- Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
D520216 |
1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh |
200 |
|
- Ngành Kỹ thuật Cơ khí |
|
D520103 |
1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh |
270 |
|
+ Chuyên ngành Chế tạo máy |
|
|
|
|
|
+ Chuyên ngành Kỹ thuật ô tô |
|
|
|
|
|
- Ngành Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
D520114 |
1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh |
120 |
|
- Ngành Kỹ thuật Xây dựng |
|
D580208 |
120 |
|
|
- Ngành Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông |
|
D580205 |
120 |
|
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
D510401 |
1.Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Hóa, Tiếng Anh |
120 |
c) |
Đào tạo liên thông cao đẳng lên đại học |
|
|
|
400 |
|
- Ngành Công nghệ Thông tin |
|
D480201 |
1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh |
80 |
|
- Ngành Công nghệ Điện, điện tử |
|
D520201 |
65 |
|
|
- Ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
D520216 |
65 |
|
|
- Ngành Kỹ thuật Cơ khí |
|
D520103 |
1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh |
60 |
|
- Ngành Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
D520114 |
1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh |
30 |
|
- Ngành Kỹ thuật xây dựng |
|
D580208 |
100 |
|
d) |
Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự |
|
|
|
680 |
|
- Ngành Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh |
100 |
|
- Công nghệ thông tin chất lượng cao Học viện KTQS - Apptech |
|
|
100 |
|
|
- Ngành Công nghệ Điện, Điện tử |
|
C510301 |
180 |
|
|
- Ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
C510303 |
160 |
|
|
- Ngành Kỹ thuật Ô tô |
|
C510205 |
140 |
|
2 |
HỌC VIỆN QUÂN Y |
YQH |
|
|
750 |
|
- Số 160, Phùng Hưng, Phường Phúc La, Hà Đông, Hà Nội - ĐT: 069 698 913 - Website: http://hocvienquany.vn |
|
|
|
|
a) |
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
210 |
|
- Ngành Bác sĩ đa khoa |
YQH |
D720101 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Hóa, Sinh |
210 |
b) |
Các ngành đào tạo đại học dân sự |
|
|
|
500 |
|
- Ngành Bác sĩ đa khoa |
DYH |
D720101 |
1. Toán, Lý, Hóa 2 .Toán, Hóa, Sinh |
400 |
|
- Ngành Dược sĩ đại học |
DYH |
D720401 |
Toán, Lý, Hóa |
100 |
c) |
Đào tạo đại học theo địa chỉ cho Bộ Công an |
|
|
|
40 |
|
- Ngành Bác sĩ đa khoa |
YQH |
D720101 |
|
40 |
|
|
|
|
|
|
3 |
HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ |
NQH |
|
|
385 |
|
- Số 322, đường Lê Trọng Tấn, Hoàng Mai, Hà Nội - ĐT: 043 565 9449 -Website: http://www.hocvienkhqs.edu.vn |
|
|
|
|
a) |
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
NQH |
|
|
85 |
|
- Ngành Trinh sát kỹ thuật |
|
D860202 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
28 |
|
- Ngành Ngôn ngữ Anh |
|
D220201 |
TIẾNG ANH, Toán, Văn |
27 |
|
- Ngành Ngôn ngữ Nga |
|
D220202 |
1.TIẾNG ANH, Toán, Văn 2.TIẾNG NGA, Toán, Văn |
10 |
|
- Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
D220204 |
1.TIẾNG ANH, Toán, Văn 2.TIẾNG TRUNG QUỐC, Toán, Văn |
10 |
|
- Ngành Quan hệ quốc tế |
|
D310206 |
TIẾNG ANH, Toán, Văn |
10 |
b) |
Các ngành đào tạo đại học dân sự |
DNH |
|
|
300 |
|
- Ngành Ngôn ngữ Anh |
|
D220201 |
TIẾNG ANH, Toán, Văn |
200 |
|
- Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
D220204 |
1.TIẾNG ANH, Toán, Văn 2.TIẾNG TRUNG QUỐC, Toán, Văn |
100 |
|
|
|
|
|
|
4 |
HỌC VIỆN BIÊN PHÒNG |
BPH |
|
|
655 |
|
- Phường Sơn Lộc, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 043 383 0531 -Website:www.hvbp.edu.vn |
|
|
|
|
a) |
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
255 |
|
Ngành Biên phòng |
|
D860206 |
Văn, Sử, Địa |
255 |
c) |
Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an |
|
|
|
400 |
|
Đại học chính quy: Ngành Biên phòng |
|
D860206 |
Văn, Sử, Địa |
150 |
|
Cao đẳng chính quy: Ngành Biên phòng |
|
C860206 |
Văn, Sử, Địa |
150 |
|
Đào tạo Liên thông từ cao đẳng lên đại học |
|
D860206 |
Văn, Sử, Địa |
100 |
|
|
|
|
|
|
5 |
HỌC VIỆN HẬU CẦN |
HEH |
|
|
1.035 |
|
- Phường Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội - ĐT: 069 695 115 - Website: www.hocvienhaucan.edu.vn |
|
|
|
|
a) |
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
HEH |
|
|
485 |
|
Ngành Hậu cần quân sự |
|
D860226 |
Toán, Lý, Hóa |
485 |
b) |
Các ngành đào tạo đại học dân sự |
HFH |
|
|
250 |
|
- Ngành Tài chính - Ngân hàng |
|
D340201 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh |
100 |
|
- Ngành Kế toán |
|
D340301 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh |
100 |
|
- Ngành Kỹ thuật xây dựng |
|
D580208 |
Toán, Lý, Hóa |
50 |
c) |
Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự |
HFH |
|
|
200 |
|
- Ngành Tài chính - Ngân hàng |
|
D340201 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh. 3. Toán, Văn, Tiếng Anh |
100 |
|
- Ngành Kế toán |
|
D340301 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh. 3. Toán, Văn, Tiếng Anh |
100 |
d) |
Đào tạo Liên thông đại học dân sự |
HFH |
|
|
100 |
|
- Ngành Tài chính - Ngân hàng |
|
D340201 |
Toán, Lý, Hóa |
50 |
|
- Ngành Kế toán |
|
D340301 |
Toán, Lý, Hóa |
50 |
6 |
HỌC VIỆN PHÒNG KHÔNG - KHÔNG QUÂN |
PKH |
|
|
415 |
|
- Xã Kim Sơn, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội - ĐT: 043 361 4557 - Website: Hocvienpkkq.com |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
415 |
|
- Ngành Kỹ thuật Hàng không |
|
D520120 |
Toán, Lý, Hóa |
105 |
|
- Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử |
|
D860203 |
Toán, Lý, Hóa |
310 |
|
|
|
|
|
|
7 |
HỌC VIỆN HẢI QUÂN |
HQH |
|
|
210 |
|
- Số 30 Trần Phú, Nha Trang, Khánh Hòa - ĐT: (058)3 881 425; 069.754.636 - Website:www.hocvienhaiquan.edu.vn - Email: [email protected] |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
210 |
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Hải quân |
|
D860201 |
Toán, Lý, Hóa |
210 |
|
|
|
|
|
|
8 |
TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ |
LCH |
|
|
770 |
|
- Phường Vệ An, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh - ĐT: 069 695 167 - Website: www.daihocchinhtri.edu.vn |
|
|
|
|
a) |
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
LCH |
|
|
520 |
|
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
|
D310202 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Văn, Sử, Địa |
520 |
b) |
Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an |
LCH |
|
|
250 |
|
- Đại học chính quy: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
|
D310202 |
Văn, Sử, Địa |
150 |
|
- Cao đẳng chính quy: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
|
D310202 |
Văn, Sử, Địa |
100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1 |
LAH |
|
|
1.662 |
|
- Xã Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 069 598 219 - Website: www.sqlq1.edu.vn.com |
|
|
|
|
a) |
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
535 |
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân |
|
D860210 |
Toán, Lý, Hóa |
535 |
b) |
Các ngành đào tạo đại học, cao đẳng ngành quân sự cơ sở |
|
|
|
887 |
|
- Đào tạo đại học ngành Quân sự cơ sở |
|
D860230 |
Văn, Sử, Địa |
312 |
|
- Đào tạo cao đẳng ngành Quân sự cơ sở |
|
C860230 |
Văn, Sử, Địa |
419 |
|
- Đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học (vừa làm vừa học) |
|
D860230 |
Văn, Sử, Địa |
156 |
c) |
Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an |
|
|
|
240 |
|
- Đại học chính quy: Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân |
|
D860210 |
Toán, Lý, Hóa |
120 |
|
- Đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học: Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân |
|
D860210 |
Toán, Lý, Hóa |
120 |
|
|
|
|
|
|
10 |
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2 |
LBH |
|
|
1.455 |
|
- Ấp Long Đức 1, Xã Tam Phước, TP Biên Hòa, Đồng Nai. - ĐT: 061 352 9100 - Website: http:www.dhnh.lucquan2.com |
|
|
|
|
a) |
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
LBH |
|
|
565 |
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân |
|
D860210 |
Toán, Lý, Hóa |
565 |
b) |
Các ngành đào tạo đại học, cao đẳng ngành quân sự cơ sở |
|
|
|
790 |
|
- Đào tạo đại học ngành Quân sự cơ sở |
LBH |
D860230 |
Văn, Sử, Địa |
282 |
|
- Đào tạo cao đẳng ngành Quân sự cơ sở |
|
C860230 |
Văn, Sử, Địa |
364 |
|
- Đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học (vừa làm vừa học) |
|
D860230 |
Văn, Sử, Địa |
144 |
d) |
Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an |
|
|
|
100 |
|
- Đại học chính quy: Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân |
|
D860210 |
Toán, Lý, Hóa |
50 |
|
- Đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học: Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân |
|
D860210 |
Toán, Lý, Hóa |
50 |
|
|
|
|
|
|
11 |
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÁO BINH |
PBH |
|
|
250 |
|
- Xã Thanh Mỹ, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 043 393 0194 - Email: [email protected] |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
250 |
|
Chỉ huy tham mưu Pháo binh |
|
D860204 |
Toán, Lý, Hóa |
250 |
|
|
|
|
|
|
12 |
TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH |
SNH |
|
|
955 |
|
- Số 229B, Bạch Đằng, Phường Phú Cường, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương - ĐT: 0650 3859 632 -Website:www.tsqcb.edu.vn |
|
|
|
|
a) |
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
205 |
|
Chỉ huy tham mưu Công binh |
|
D860217 |
Toán, Lý, Hóa |
205 |
b) |
Các ngành đào tạo đại học dân sự |
ZCH |
|
|
500 |
|
- Ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
D580205 |
1.Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
150 |
|
- Ngành kỹ thuật xây dựng |
|
D580208 |
1.Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
150 |
|
- Ngành kỹ thuật cơ khí |
|
D520103 |
1.Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
200 |
c) |
Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự |
ZCH |
|
|
200 |
|
- Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
C510104 |
1.Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
100 |
|
- Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
C510201 |
1.Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
100 |
d) |
Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an |
|
|
|
50 |
|
Đào tạo cao đẳng chính quy: Chỉ huy tham mưu Công binh |
|
D860217 |
Toán, Lý, Hóa |
50 |
13 |
TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN |
|
|
|
1.245 |
|
- Số 101 Mai Xuân Thưởng, Phường Vĩnh Hòa, Nha Trang. - ĐT: (058)3 831 805 - Website: www.tcu.edu.vn |
|
|
|
|
a) |
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
TTH |
|
|
345 |
|
Ngành Chỉ huy kỹ thuật thông tin |
|
D860219 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh |
345 |
b) |
Các ngành đào tạo đại học dân sự |
TCU |
|
|
500 |
|
- Ngành Công nghệ thông tin |
|
D480201 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Văn, Toán, Tiếng Anh |
250 |
|
- Ngành Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
D520207 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Toán, Văn, Tiếng Anh |
250 |
c) |
Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự |
TCU |
|
|
300 |
|
- Ngành Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Văn, Toán, Tiếng Anh |
150 |
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
C510302 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Văn, Toán, Tiếng Anh |
150 |
d) |
Các ngành đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học |
|
|
|
100 |
|
- Ngành Công nghệ thông tin |
|
D480201 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Văn, Toán, Tiếng Anh |
50 |
|
- Ngành Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
D520207 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Văn, Toán, Tiếng Anh |
50 |
14 |
TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN |
KGH |
|
|
175 |
|
- Cổng 3 đường Biệt Thự, TP Nha Trang, Khánh Hòa - ĐT: 069 697 941 -Website: tsqkq.vn |
|
|
|
|
a) |
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
KGH |
|
|
85 |
|
Ngành Sĩ quan CHTM Không quân |
|
D860202 |
Toán, Lý, Hóa |
85 |
b) |
Các ngành đào tạo cao đẳng quân sự |
KGC |
|
|
90 |
|
Ngành Kỹ thuật Hàng không |
|
C520120 |
Toán, Lý, Hóa |
90 |
|
|
|
|
|
|
15 |
TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG THIẾT GIÁP |
TGH |
|
|
40 |
|
- Xã Kim Long, Tam Dương, Vĩnh Phúc - ĐT: 0211 353 9021 - Email: [email protected] |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
40 |
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp |
|
D860205 |
Toán, Lý, Hóa |
40 |
|
|
|
|
|
|
16 |
TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG |
DCH |
|
|
190 |
|
- Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội - ĐT: 043 384 0625 - Email: [email protected] |
|
|
|
|
a) |
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
60 |
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công |
|
D860207 |
Toán, Lý, Hóa |
60 |
b) |
Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an |
|
|
|
130 |
|
Đào tạo cao đẳng chính quy: Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công |
|
D860207 |
Toán, Lý, Hóa |
130 |
|
|
|
|
|
|
17 |
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HÓA |
HGH |
|
|
160 |
|
- Xã Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 043 361 1253 -Website: www.sqph.edu.vn |
|
|
|
|
a) |
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
60 |
|
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học |
|
D860218 |
Toán, Lý, Hóa |
60 |
b) |
Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an |
|
|
|
100 |
|
Đào tạo cao đẳng chính quy: Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học |
|
D860218 |
Toán, Lý, Hóa |
100 |
|
|
|
|
|
|
18 |
TRƯỜNG SĨ QUAN KỸ THUẬT QUÂN SỰ (VINHEMPICH) |
VPH |
|
|
955 |
|
- Số 189 Nguyễn Oanh, P.10, quận Gò Vấp, TPHCM. - ĐT: 083 984 2768 -Website: www.tdnu.edu.vn |
|
|
|
|
a) |
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
VPH |
D860210 |
Toán, Lý, Hóa |
155 |
b) |
Các ngành đào tạo đại học dân sự |
ZPH |
|
|
400 |
|
- Ngành Công nghệ thông tin |
|
D480101 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh |
150 |
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
|
D510205 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh |
150 |
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
|
D520103 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh |
100 |
c) |
Các ngành đào tạo cao đẳng hệ dân sự |
ZPH |
|
|
200 |
|
- Ngành Công nghệ thông tin |
|
C480101 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh |
100 |
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
|
C510205 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh |
100 |
d) |
Các ngành đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học |
|
|
|
200 |
|
- Ngành Công nghệ thông tin |
|
D480101 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh |
100 |
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
|
D510205 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh |
100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA NGHỆ THUẬT QUÂN ĐỘI |
ZNH |
|
|
560 |
|
- Số 101 Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội - ĐT: 046 2663068 Cơ sở 2: Số 140 đường Cộng hòa, phường 4, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh - ĐT: 0838115897 -Website: www.vnq.edu..vn |
|
|
|
|
1 |
Đào tạo hệ dân sự |
|
|
|
560 |
a) |
Các ngành đào tạo đại học dân sự |
|
|
|
300 |
|
- Ngành Báo chí |
|
D320101 |
Văn, Sử, Địa |
80 |
|
- Ngành Khoa học thư viện |
|
D320202 |
Văn, Sử, Địa |
20 |
|
- Ngành Bảo tàng học |
|
D320305 |
Văn, Sử, Địa |
20 |
|
- Ngành Quản lý văn hóa |
|
D220342 |
Văn và 2 môn năng khiếu |
80 |
|
- Ngành Sư phạm âm nhạc |
|
D140221 |
40 |
|
|
- Ngành Sáng tác âm nhạc |
|
D210203 |
Văn và 2 môn năng khiếu |
5 |
|
- Ngành Chỉ huy âm nhạc |
|
D210204 |
5 |
|
|
- Ngành Thanh nhạc |
|
D210205 |
25 |
|
|
- Ngành Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
|
D210207 |
10 |
|
|
- Ngành Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
|
D210210 |
5 |
|
|
- Ngành Biên đạo múa |
|
D210243 |
5 |
|
|
- Ngành Huấn luyện múa |
|
D210244 |
5 |
|
b) |
Các ngành đào tạo đại học liên thôngtừ cao đẳng lên đại học (2 năm) |
|
|
|
100 |
|
- Ngành Khoa học thư viện |
|
D320202 |
Văn và 2 môn năng khiếu |
10 |
|
- Ngành Bảo tàng học |
|
D320305 |
10 |
|
|
- Ngành Quản lý văn hóa |
|
D220342 |
15 |
|
|
- Ngành Sư phạm âm nhạc |
|
D140221 |
10 |
|
|
- Ngành Sáng tác âm nhạc |
|
D210203 |
5 |
|
|
- Ngành Chỉ huy âm nhạc |
|
D210204 |
5 |
|
|
- Ngành Thanh nhạc |
|
D210205 |
10 |
|
|
- Ngành Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
|
D210207 |
10 |
|
|
- Ngành Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
|
D210210 |
5 |
|
|
- Ngành Biên đạo múa |
|
D210243 |
10 |
|
|
- Ngành Huấn luyện múa |
|
D210244 |
10 |
|
c) |
Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự (3 năm) |
|
|
|
100 |
|
- Ngành Văn thư lưu trữ |
|
C320303 |
Văn, Sử, Địa |
30 |
|
- Ngành Diễn viên múa |
|
C210242 |
Văn và 2 môn năng khiếu |
10 |
|
- Ngành Sư phạm âm nhạc |
|
C140221 |
Văn và 2 môn năng khiếu |
30 |
|
- Ngành Quản lý văn hóa |
|
C220342 |
30 |
|
d) |
Đào tạo đại học hệ vừa làm vừa học tại cơ sở 2 Tp.HCM (4 năm) |
|
|
|
60 |
|
- Biên kịch Điện ảnh - Truyền hình |
|
D210233 |
|
10 |
|
- Đạo diễn Điện ảnh - Truyền hình |
|
D210235 |
|
30 |
|
- Quay phim - Truyền hình |
|
D210236 |
|
20 |
20 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG |
|
|
|
450 |
|
- Trung tâm trường: Phường Thanh Vinh, Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ.ĐT: 02103. 820 227. - Cơ sở 2: Tổ 18, Phường Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội. ĐT: 0438273264. - Website: cdcnqp.edu.vn |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự |
|
|
|
450 |
|
- Ngành Kế toán |
|
C340301 |
1. Toán, Lý, Hóa. 2. Toán, Lý, Tiếng Anh. 3. Văn, Toán, Ngoại ngữ |
120 |
|
- Ngành Tài chính - Ngân hàng |
|
C340201 |
1. Toán, Lý, Hóa. 2. Toán, Lý, Tiếng Anh. 3. Văn, Toán, Ngoại ngữ |
70 |
|
- Ngành Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
1. Toán, Lý, Hóa. 2. Toán, Lý, Tiếng Anh. |
60 |
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
C510301 |
1. Toán, Lý, Hóa. 2. Toán, Lý, Tiếng Anh. |
70 |
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
C510201 |
1. Toán, Lý, Hóa. 2. Toán, Lý, Tiếng Anh. |
130 |
21 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ KỸ THUẬT Ô TÔ |
COT |
|
|
650 |
|
- Phường Xuân Khanh, TX Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 046 325 8761 -Website: http://www.caodangoto.vn |
|
|
|
|
a) |
Các ngành đào tạo cao đẳng chính quy |
|
|
|
550 |
|
- Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
C510205 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Toán, Văn, Tiếng Anh |
200 |
|
- Ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
C510201 |
100 |
|
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
C510301 |
100 |
|
|
- Ngành Công nghệ Thông tin |
|
C480201 |
100 |
|
|
- Ngành Kế toán |
|
C340301 |
50 |
|
b) |
Các ngành đào tạo liên thông từ trung cấp lên cao đẳng |
|
|
|
100 |
|
- Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
C510205 |
|
40 |
|
- Ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
C510201 |
|
20 |
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
C510301 |
|
20 |
|
- Ngành Công nghệ Thông tin |
|
C480201 |
|
20 |
Bình luận (0)