|
|
tin liên quan
Khối quân sự tuy điểm chuẩn cao nhưng vẫn tuyển bổ sung một số ngành
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI; KÝ HIỆU TRƯỜNG: TMA 79 Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội; ĐT: (04) 38 348 406; (04) 37.643 219; Fax: (04) 37 643 228; Website: www.vcu.edu.vn |
Tổng chỉ tiêu 1450 |
||||
I. Các ngành đào tạo đại học |
|||||
Stt |
Ngành (chuyên ngành đào tạo) |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
|
1 |
Kinh tế (Quản lý kinh tế) |
D310101 |
A00, A01 |
200 |
|
2 |
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) |
D340301 |
A00, A01 |
200 |
|
3 |
Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) |
D340404 |
A00, A01 |
100 |
|
4 |
Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) |
D340199 |
A00, A01 |
60 |
|
5 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) |
D340101 |
A00,D01 |
180 |
|
6 |
Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) |
D340107 |
D01 |
70 |
|
7 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) |
D340103 |
D01 |
60 |
|
8 |
Marketing (Marketing thương mại) |
D340115 |
A00,D01 |
135 |
|
9 |
Luật kinh tế (Luật kinh tế) |
D380107 |
D01 |
65 |
|
10 |
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) |
D340201 |
A00,D01 |
220 |
|
11 |
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) |
D340120 |
D01 |
90 |
|
12 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) |
D220201 |
D01 |
70 |
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI; KÝ HIỆU TRƯỜNG: TMA 79 Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội; ĐT: (04) 38 348 406; (04) 37.643 219; Fax: (04) 37 643 228; Website: www.vcu.edu.vn |
Tổng chỉ tiêu 1450 |
||||
I. Các ngành đào tạo đại học |
|||||
Stt |
Ngành (chuyên ngành đào tạo) |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
|
1 |
Kinh tế (Quản lý kinh tế) |
D310101 |
A00, A01 |
200 |
|
2 |
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) |
D340301 |
A00, A01 |
200 |
|
3 |
Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) |
D340404 |
A00, A01 |
100 |
|
4 |
Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) |
D340199 |
A00, A01 |
60 |
|
5 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) |
D340101 |
A00,D01 |
180 |
|
6 |
Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) |
D340107 |
D01 |
70 |
|
7 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) |
D340103 |
D01 |
60 |
|
8 |
Marketing (Marketing thương mại) |
D340115 |
A00,D01 |
135 |
|
9 |
Luật kinh tế (Luật kinh tế) |
D380107 |
D01 |
65 |
|
10 |
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) |
D340201 |
A00,D01 |
220 |
|
11 |
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) |
D340120 |
D01 |
90 |
|
12 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) |
D220201 |
D01 |
70 |
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI; KÝ HIỆU TRƯỜNG: TMA 79 Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội; ĐT: (04) 38 348 406; (04) 37.643 219; Fax: (04) 37 643 228; Website: www.vcu.edu.vn |
Tổng chỉ tiêu 1450 |
||||
I. Các ngành đào tạo đại học |
|||||
Stt |
Ngành (chuyên ngành đào tạo) |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
|
1 |
Kinh tế (Quản lý kinh tế) |
D310101 |
A00, A01 |
200 |
|
2 |
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) |
D340301 |
A00, A01 |
200 |
|
3 |
Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) |
D340404 |
A00, A01 |
100 |
|
4 |
Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) |
D340199 |
A00, A01 |
60 |
|
5 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) |
D340101 |
A00,D01 |
180 |
|
6 |
Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) |
D340107 |
D01 |
70 |
|
7 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) |
D340103 |
D01 |
60 |
|
8 |
Marketing (Marketing thương mại) |
D340115 |
A00,D01 |
135 |
|
9 |
Luật kinh tế (Luật kinh tế) |
D380107 |
D01 |
65 |
|
10 |
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) |
D340201 |
A00,D01 |
220 |
|
11 |
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) |
D340120 |
D01 |
90 |
|
12 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) |
D220201 |
D01 |
70 |
Ghi chú:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI; KÝ HIỆU TRƯỜNG: TMA 79 Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội; ĐT: (04) 38 348 406; (04) 37.643 219; Fax: (04) 37 643 228; Website: www.vcu.edu.vn |
Tổng chỉ tiêu 1450 |
||||
I. Các ngành đào tạo đại học |
|||||
Stt |
Ngành (chuyên ngành đào tạo) |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
|
1 |
Kinh tế (Quản lý kinh tế) |
D310101 |
A00, A01 |
200 |
|
2 |
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) |
D340301 |
A00, A01 |
200 |
|
3 |
Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) |
D340404 |
A00, A01 |
100 |
|
4 |
Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) |
D340199 |
A00, A01 |
60 |
|
5 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) |
D340101 |
A00,D01 |
180 |
|
6 |
Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) |
D340107 |
D01 |
70 |
|
7 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) |
D340103 |
D01 |
60 |
|
8 |
Marketing (Marketing thương mại) |
D340115 |
A00,D01 |
135 |
|
9 |
Luật kinh tế (Luật kinh tế) |
D380107 |
D01 |
65 |
|
10 |
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) |
D340201 |
A00,D01 |
220 |
|
11 |
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) |
D340120 |
D01 |
90 |
|
12 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) |
D220201 |
D01 |
70 |
Ghi chú:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI; KÝ HIỆU TRƯỜNG: TMA 79 Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội; ĐT: (04) 38 348 406; (04) 37.643 219; Fax: (04) 37 643 228; Website: www.vcu.edu.vn |
Tổng chỉ tiêu 1450 |
||||
I. Các ngành đào tạo đại học |
|||||
Stt |
Ngành (chuyên ngành đào tạo) |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
|
1 |
Kinh tế (Quản lý kinh tế) |
D310101 |
A00, A01 |
200 |
|
2 |
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) |
D340301 |
A00, A01 |
200 |
|
3 |
Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) |
D340404 |
A00, A01 |
100 |
|
4 |
Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) |
D340199 |
A00, A01 |
60 |
|
5 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) |
D340101 |
A00,D01 |
180 |
|
6 |
Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) |
D340107 |
D01 |
70 |
|
7 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) |
D340103 |
D01 |
60 |
|
8 |
Marketing (Marketing thương mại) |
D340115 |
A00,D01 |
135 |
|
9 |
Luật kinh tế (Luật kinh tế) |
D380107 |
D01 |
65 |
|
10 |
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) |
D340201 |
A00,D01 |
220 |
|
11 |
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) |
D340120 |
D01 |
90 |
|
12 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) |
D220201 |
D01 |
70 |
Ghi chú:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI; KÝ HIỆU TRƯỜNG: TMA 79 Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội; ĐT: (04) 38 348 406; (04) 37.643 219; Fax: (04) 37 643 228; Website: www.vcu.edu.vn |
Tổng chỉ tiêu 1450 |
||||
I. Các ngành đào tạo đại học |
|||||
Stt |
Ngành (chuyên ngành đào tạo) |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
|
1 |
Kinh tế (Quản lý kinh tế) |
D310101 |
A00, A01 |
200 |
|
2 |
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) |
D340301 |
A00, A01 |
200 |
|
3 |
Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) |
D340404 |
A00, A01 |
100 |
|
4 |
Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) |
D340199 |
A00, A01 |
60 |
|
5 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) |
D340101 |
A00,D01 |
180 |
|
6 |
Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) |
D340107 |
D01 |
70 |
|
7 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) |
D340103 |
D01 |
60 |
|
8 |
Marketing (Marketing thương mại) |
D340115 |
A00,D01 |
135 |
|
9 |
Luật kinh tế (Luật kinh tế) |
D380107 |
D01 |
65 |
|
10 |
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) |
D340201 |
A00,D01 |
220 |
|
11 |
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) |
D340120 |
D01 |
90 |
|
12 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) |
D220201 |
D01 |
70 |
Ghi chú:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI; KÝ HIỆU TRƯỜNG: TMA 79 Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội; ĐT: (04) 38 348 406; (04) 37.643 219; Fax: (04) 37 643 228; Website: www.vcu.edu.vn |
Tổng chỉ tiêu 1450 |
||||
I. Các ngành đào tạo đại học |
|||||
Stt |
Ngành (chuyên ngành đào tạo) |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
|
1 |
Kinh tế (Quản lý kinh tế) |
D310101 |
A00, A01 |
200 |
|
2 |
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) |
D340301 |
A00, A01 |
200 |
|
3 |
Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) |
D340404 |
A00, A01 |
100 |
|
4 |
Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) |
D340199 |
A00, A01 |
60 |
|
5 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) |
D340101 |
A00,D01 |
180 |
|
6 |
Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) |
D340107 |
D01 |
70 |
|
7 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) |
D340103 |
D01 |
60 |
|
8 |
Marketing (Marketing thương mại) |
D340115 |
A00,D01 |
135 |
|
9 |
Luật kinh tế (Luật kinh tế) |
D380107 |
D01 |
65 |
|
10 |
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) |
D340201 |
A00,D01 |
220 |
|
11 |
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) |
D340120 |
D01 |
90 |
|
12 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) |
D220201 |
D01 |
70 |
Ghi chú:
Bình luận (0)