Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Chỉ tiêu |
7510202 |
Công nghệ Chế tạo máy |
A00, A01, D01, D07 |
120 |
7540102 |
Công nghệ Thực phẩm |
A00, A01, D07, B00 |
350 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
A00, A01, D07, B00 |
200 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
300 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
A00, A01, D07, B00 |
200 |
7540105 |
Công nghệ Chế biến Thủy sản |
A00, A01, D07, B00 |
90 |
7540110 |
Đảm bảo Chất lượng & ATTP |
A00, A01, D07, B00 |
120 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
240 |
7510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
A00, A01, D07, B00 |
90 |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh |
A00, A01, D01, D10 |
240 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, D01, D10 |
80 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D10 |
240 |
7510203 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
90 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
A00, A01, D01, D10 |
180 |
7720398 |
Khoa học Dinh dưỡng và Ẩm thực |
A00, A01, D07, B00 |
120 |
7510402 |
Công nghệ Vật liệu |
A00, A01, D07, B00 |
90 |
7540204 |
Công nghệ May |
A00, A01, D01, D07 |
180 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
90 |
7510303 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, D01, D07 |
90 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, A01, D07, B00 |
90 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00, A01, D01, D10 |
90 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D09, D10 |
120 |
7720403 |
Khoa học Chế biến Món ăn |
A00, A01, D07, B00 |
90 |
TỔNG CỘNG |
3,500 |
Bình luận (0)