Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Ngưỡng điểm |
Công nghệ chế tạo máy |
D510202 |
A00, A01,D01,B00 |
15 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
A00, A01,D01,B00 |
16 |
Công nghệ thực phẩm (Chương trình quốc tế) |
A00, A01,D01,B00 |
15 |
|
Công nghệ sinh học |
D420201 |
A00, A01,D01,B00 |
16 |
Công nghệ sinh học (Chương trình quốc tế) |
A00, A01,D01,B00 |
15 |
|
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A00, A01,D01,B00 |
15 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
D510401 |
A00, A01,D01,B00 |
16 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
D540105 |
A00, A01,D01,B00 |
15 |
Đảm bảo chất lượng & ATTP |
D540110 |
A00, A01,D01,B00 |
16 |
Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
D510301 |
A00, A01,D01,B00 |
15 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
D510406 |
A00, A01,D01,B00 |
15 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A00, A01,D01,B00 |
16 |
Tài chính – ngân hang |
D340201 |
A00, A01,D01,B00 |
15 |
Kế toán |
D340301 |
A00, A01,D01,B00 |
16 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
D510203 |
A00, A01,D01,B00 |
15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 |
A00, A01,D01,B00 |
15 |
Khoa học dinh dưỡng & Ẩm thực |
D720398 |
A00, A01,D01,B00 |
15 |
Công nghệ vật liệu |
D510402 |
A00, A01,D01,B00 |
15 |
Công nghệ May |
D540204 |
A00, A01,D01,B00 |
15 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Ngưỡng điểm nhận hồ sơ |
Công nghệ thực phẩm |
C540102 |
A00, A01,D01,B00 |
10 |
Quản trị kinh doanh |
C340101 |
A00, A01,D01 |
10 |
Công nghệ thông tin |
C480201 |
A00, A01,D01 |
10 |
Kế toán |
C340301 |
A00, A01,D01 |
10 |
Công nghệ May |
C540204 |
A00, A01,D01 |
10 |
Công nghệ Da Giày |
C540206 |
A00, A01,D01,B00 |
10 |
Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) |
C220113 |
A00, A01,D01, C00 |
10 |
Tiếng Anh |
C220201 |
A01,D01 |
10 |
Bình luận (0)