Thông tin tuyển sinh từng ngành như bảng sau:
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn tuyển sinh |
Dự kiên chỉ tiêu 2020 |
7140101 |
Giáo dục học |
B00; C00; C01; D01 |
115 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
195 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D01; D02 |
65 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D01; D03 |
85 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04 |
174 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D01; D05 |
75 |
7220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D01; D03; D05 |
50 |
7220208 |
Ngôn ngữ Italia |
D01; D03; D05 |
50 |
7229001 |
Triết học |
A01; C00; D01; D14 |
65 |
7229010 |
Lịch sử |
C00; D01; D14 |
100 |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
C00; D01; D14 |
80 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; D14 |
120 |
7229040 |
Văn hóa học |
C00; D01; D14 |
70 |
7310206 |
Quan hệ Quốc tế |
D01; D14 |
120 |
7310301 |
Xã hội học |
A00; C00; D01; D14 |
140 |
7310302 |
Nhân học |
C00; D01; D14 |
60 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00; C00; D01; D14 |
125 |
7310501 |
Địa lý học |
A01; C00; D01; D15 |
95 |
7310608 |
Đông phương học |
D01; D04; D14 |
150 |
7310613 |
Nhật Bản học |
D01; D06; D14 |
95 |
7310614 |
Hàn Quốc học |
D01; D14 |
140 |
7320101 |
Báo chí |
C00; D01; D14 |
100 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
D01; D14; D15 |
60 |
7320201 |
Thông tin – Thư viện |
A01; C00; D01; D14 |
65 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
A01; C00; D01; D14 |
60 |
7320303 |
Lưu trữ học |
C00; D01; D14 |
80 |
7580112 |
Đô thị học |
A01; C00; D01; D14 |
65 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D14 |
95 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; D14 |
105 |
7220201_CLC |
Ngôn ngữ Anh_Chất lượng cao |
D01 |
130 |
7310206_CLC |
Quan hệ Quốc tế_Chất lượng cao |
D01; D14 |
80 |
7310613_CLC |
Nhật Bản học_Chất lượng cao |
D01; D06; D14 |
60 |
7320101_CLC |
Báo chí_Chất lượng cao |
C00; D01; D14 |
60 |
7810103_CLC |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chất lượng cao |
C00; D01; D14 |
60 |
7220201_BT |
Ngôn ngữ Anh_Phân hiệu Bến Tre |
D01 |
30 |
7310613_BT |
Nhật Bản học_Phân hiệu Bến Tre |
D01; D06; D14 |
30 |
7320101_BT |
Báo chí_Phân hiệu Bến Tre |
C00; D01; D14 |
30 |
7580112_BT |
Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre |
A01; C00; D01; D14 |
30 |
7810103_BT |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành _Phân hiệu Bến Tre |
C00; D01; D14 |
30 |
Bình luận (0)