Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm chuẩn |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
Toán, Lý, Hoá |
22.50 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||
Toán, Văn, Tiếng Anh |
|||
D340201 |
Tài chính ngân hàng |
Toán, Lý, Hoá |
21.50 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||
Toán, Văn, Tiếng Anh |
|||
D420201 |
Công nghệ sinh học |
Toán, Lý, Hoá |
20.50 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||
Toán, Hoá, Sinh |
|||
Toán, Văn, Tiếng Anh |
|||
D440112 |
Hoá sinh |
Toán, Lý, Hoá |
21.00 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||
Toán, Hoá, Sinh |
|||
D460112 |
Toán ứng dụng |
Toán, Lý, Hoá |
19.00 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||
D480201 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Lý, Hoá |
20.75 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||
D510602 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
Toán, Lý, Hoá |
20.00 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||
Toán, Văn, Tiếng Anh |
|||
D510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
Toán, Lý, Hoá |
22.50 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||
Toán, Văn, Tiếng Anh |
|||
D520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Lý, Hoá |
19.25 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||
D520212 |
Kỹ thuật Y Sinh |
Toán, Lý, Hoá |
22.00 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||
Toán, Hoá, Sinh |
|||
D520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
Toán, Lý, Hoá |
19.75 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||
D520701 |
Kỹ thuật không gian |
Toán, Lý, Hoá |
17.00 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
Toán, Lý, Hoá |
20.00 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||
Toán, Hoá, Sinh |
|||
D580208 |
Kỹ thuật xây dựng |
Toán, Lý, Hoá |
18.00 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||
D620305 |
Quản lý nguồn lợi thuỷ sản |
Toán, Lý, Hoá |
17.75 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||
Toán, Hoá, Sinh |
|||
Toán, Văn, Tiếng Anh |
|||
|
Các chương trình liên kết cấp bằng |
Toán, Lý, Hoá |
15 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||
Toán, Hoá, Sinh |
|||
Toán, Văn, Tiếng Anh |
|
|
|
|
Bình luận (0)