(TNO) Chiều 10.8, Trường ĐH Sài Gòn đã công bố mức điểm xét tuyển dự kiến tính đến hết ngày 9.8 vào từng ngành của trường.
Thí sinh đăng ký xét tuyển vào Trường ĐH Sài Gòn năm 2015
|
STT |
Ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Môn chính |
Mã ngành |
Điểm |
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
|
Khối ngành ngoài sư phạm: |
|
|
|
|
|
1 |
Việt Nam học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
D220113A |
19,50 |
|
(CN Văn hóa - Du lịch) |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
D220113B |
18.00 |
2
|
Ngôn ngữ Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D220201A |
28,50 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D220201B |
26.50 |
||
3
|
Quốc tế học
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D220212A |
24,92 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D220212B |
22.92 |
||
4
|
Tâm lí học
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D310401A |
17,75 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
D310401B |
16,00 |
||
5
|
Khoa học thư viện
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D320202A |
17,00 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
D320202B |
16,50 |
||
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
|
D320202C |
19,00 |
||
6
|
Quản trị kinh doanh
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
D340101A |
24,58 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Toán |
D340101B |
26.38 |
||
7
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
D340201A |
20.83 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Toán |
D340201B |
22.83 |
||
8
|
Kế toán
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
D340301A |
20,50 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Toán |
D340301B |
22.50 |
||
9
|
Quản trị văn phòng
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D340406A |
18,50 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
D340406B |
18,50 |
||
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
|
D340406C |
20,50 |
||
10
|
Luật
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngữ văn |
D380101A |
25,67 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
Ngữ văn |
D380101B |
25,75 |
||
11
|
Khoa học môi trường
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D440301A |
19.50 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
D440301B |
17.50 |
||
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
D440301C |
17.50 |
||
12
|
Toán ứng dụng
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
Toán |
D460112A |
25.00 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
D460112B |
23.00 |
||
13
|
Công nghệ thông tin
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
Toán |
D480201A |
27,75 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
D480201B |
26,08 |
||
14
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D510301A |
19,25 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
D510301B |
17.25 |
||
15
|
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D510302A |
19,75 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
D510302B |
17.75 |
||
16
|
Công nghệ kĩ thuật môi trường
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D510406A |
18.75 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
D510406B |
17.75 |
||
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
D510406C |
17.75 |
||
17
|
Kĩ thuật điện, điện tử
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D520201A |
18,75 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
D520201B |
17.00 |
||
18
|
Kĩ thuật điện tử, truyền thông
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D520207A |
18,25 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
D520207B |
16,75 |
||
|
Khối ngành sư phạm: |
|
|
|
|
19
|
Quản lý giáo dục
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D140114A |
17,75 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
D140114B |
18,25 |
||
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
|
D140114C |
20,25 |
||
20
|
Giáo dục Mầm non
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Ngữ văn |
Kể chuyện - |
D140201A |
30,25 |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Tiếng Anh |
Kể chuyện - |
D140201B |
26.00 |
||
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Lịch sử |
Kể chuyện - |
D140201C |
26.00 |
||
21
|
Giáo dục Tiểu học
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D140202A |
20,00 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
D140202B |
20,75 |
||
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
D140202C |
20,25 |
||
22
|
Giáo dục chính trị
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D140205A |
16,00 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
D140205B |
17,75 |
||
23
|
Sư phạm Toán học
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
Toán |
D140209A |
31,75 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
D140209B |
29.75 |
||
24 |
Sư phạm Vật lí |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Vật lí |
D140211 |
29,92 |
25 |
Sư phạm Hóa học |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Hóa học |
D140212 |
30,25 |
26 |
Sư phạm Sinh học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Sinh học |
D140213 |
26,08 |
27 |
Sư phạm Ngữ văn |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn |
D140217A |
28,42 |
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngữ văn |
D140217B |
26.00 |
28 |
Sư phạm Lịch sử |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Lịch sử |
D140218A |
25,83 |
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Lịch sử |
D140218B |
24.00 |
29
|
Sư phạm Địa lí
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Địa lí |
D140219A |
27,42 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Địa lí |
D140219B |
29,75 |
||
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Địa lí |
D140219C |
27.00 |
||
30 |
Sư phạm Âm nhạc |
Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu, Ngữ văn |
Hát - Xướng âm, |
D140221A |
25.42 |
|
|
Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu, Tiếng Anh |
Hát - Xướng âm, |
D140221B |
22.00 |
31 |
Sư phạm Mĩ thuật |
Hình họa, Trang trí, Ngữ văn |
Hình họa, |
D140222A |
26.50 |
|
|
Hình họa, Trang trí, Tiếng Anh |
Hình họa, |
D140222B |
23.00 |
32
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D140231A |
29,83 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D140231B |
27.00 |
||
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
|
|
Khối ngành sư phạm: |
|
|
|
|
|
33
|
Giáo dục Mầm non
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Ngữ văn |
Kể chuyện - |
C140201A |
28,75 |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Tiếng Anh |
Kể chuyện - |
C140201B |
24.00 |
||
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Lịch sử |
Kể chuyện - |
C140201C |
24.00 |
||
34
|
Giáo dục Tiểu học
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
C140202A |
19,00 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
C140202B |
19,25 |
||
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
C140202C |
19,50 |
||
35
|
Giáo dục Công dân
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
C140204A |
16,25 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
C140204B |
17,25 |
||
36
|
Sư phạm Toán học
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
Toán |
C140209A |
29,50 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
C140209B |
27.00 |
||
37 |
Sư phạm Vật lí |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Vật lí |
C140211 |
28,42 |
38 |
Sư phạm Hóa học |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Hóa học |
C140212 |
28,75 |
39 |
Sư phạm Sinh học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Sinh học |
C140213 |
24,00 |
40
|
Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
C140214A |
14.00 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
|
C140214B |
16.00 |
||
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
|
C140214C |
16.00 |
||
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
C140214D |
16.00 |
||
41
|
Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
C140215A |
14.00 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
|
C140215B |
16.00 |
||
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
|
C140215C |
16.00 |
||
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
C140215D |
16.00 |
||
42
|
Sư phạm Kinh tế Gia đình
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
C140216A |
15.00 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
|
C140216B |
17.00 |
||
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
|
C140216C |
17.00 |
||
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
C140216D |
17.00 |
||
43
|
Sư phạm Ngữ văn
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn |
C140217A |
25.50 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngữ văn |
C140217B |
23.00 |
||
44
|
Sư phạm Lịch sử
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Lịch sử |
C140218A |
23,67 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Lịch sử |
C140218B |
21,25 |
||
45
|
Sư phạm Địa lí
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Địa lí |
C140219A |
25.00 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Địa lí |
C140219B |
27.00 |
||
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Địa lí |
C140219C |
24.00 |
||
46
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
C140231A |
27.50 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
C140231B |
25.50 |
Bình luận (0)