Mã ngành
|
Tên ngành
|
Chỉ tiêu công bố
|
Tổ hợp môn thi
|
Điểm trúng tuyển tạm thời
|
D140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
40
|
Toán học, Ngữ văn, Lịch sử
|
21.00
|
Giáo dục Tiểu học
|
160
|
Toán học, Vật lí, Hóa học
Toán học, Vật lí, Tiếng Anh
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
23.00
|
D140203
|
Giáo dục đặc biệt
|
10
|
Toán học, Ngữ văn, Lịch sử
Toán học, Ngữ văn, Sinh học
|
19.50
|
Giáo dục đặc biệt
|
40
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán học, Ngữ văn, Năng khiếu
|
19.50
|
D140205
|
Giáo dục Chính trị
|
16
|
Toán học, Ngữ văn, Lịch sử
|
16.00
|
Giáo dục Chính trị
|
64
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
21.00
|
D140206
|
Giáo dục Thể chất
|
30
|
Toán học, Ngữ văn, Năng khiếu
|
24.25
|
Giáo dục Thể chất
|
90
|
Toán học, Sinh học, Năng khiếu
|
20.00
|
D140209
|
Sư phạm Toán học
|
30
|
Toán học, Vật lí, Tiếng Anh
|
32.25
|
Sư phạm Toán học
|
120
|
Toán học, Vật lí, Hóa học
|
34.00
|
D140211
|
Sư phạm Vật lý
|
20
|
Toán học, Vật lí, Ngữ văn
|
30.58
|
Sư phạm Vật lý
|
80
|
Toán học, Vật lí, Hóa học
Toán học, Vật lí, Tiếng Anh
|
32.75
|
D140213
|
Sư phạm Sinh học
|
16
|
Toán học, Sinh học, Tiếng Anh
|
20.00
|
Sư phạm Sinh học
|
64
|
Toán học, Hóa học, Sinh học
|
29.92
|
D140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
30
|
Toán học, Ngữ văn, Lịch sử
|
30.08
|
Toán học, Ngữ văn, Địa lí
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
90
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
32.33
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
D140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
18
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
22.25
|
Sư phạm Lịch sử
|
72
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
31.17
|
D140219
|
Sư phạm Địa lý
|
20
|
Toán học, Ngữ văn, Địa lí
|
30.08
|
Toán học, Tiếng Anh, Địa lí
|
Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lí
|
Sư phạm Địa lý
|
70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
32.00
|
D140232
|
Sư phạm song ngữ Nga- Anh
|
10
|
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
23.50
|
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Nga
|
Sư phạm song ngữ Nga -Anh
|
30
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
27.17
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Nga
|
D140233
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
10
|
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
29.00
|
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Pháp
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
30
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
25.50
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Pháp
|
D140234
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc
|
10
|
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
27.33
|
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Trung quốc
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc
|
30
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Trung quốc
|
26.75
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D220202
|
Ngôn ngữ Nga - Anh
|
24
|
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
21.33
|
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Nga
|
Ngôn ngữ Nga - Anh
|
96
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Nga
|
24.75
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
22
|
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
24.00
|
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Pháp
|
Ngôn Ngữ Pháp
|
88
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Pháp
|
20.00
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
26
|
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
20.00
|
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Trung quốc
|
Ngôn Ngữ Trung Quốc
|
104
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Trung quốc
|
26.08
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
26
|
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
22.08
|
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Nhật
|
Ngôn ngữ Nhật
|
104
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Nhật
|
29.83
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D140114
|
Quản lý Giáo dục
|
80
|
Toán học, Vật lí, Hóa học
|
21.25
|
Toán học, Vật lí, Tiếng Anh
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
D140201
|
Giáo dục Mầm non
|
190
|
Toán học, Ngữ văn, Năng khiếu
|
21.25
|
D140208
|
Giáo dục Quốc phòng An Ninh
|
80
|
Toán học, Vật lí, Hóa học
Toán học, Vật lí, Tiếng Anh
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
19.75
|
D140210
|
Sư phạm Tin học
|
90
|
Toán học, Vật lí, Hóa học
Toán học, Vật lí, Tiếng Anh
|
20.00
|
D140212
|
Sư phạm Hóa học
|
80
|
Toán học, Vật lí, Hóa học
|
33.33
|
D140231
|
Sư phạm tiếng Anh
|
120
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
33.75
|
D220113
|
Việt Nam học
|
120
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
20.25
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
180
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
31.33
|
D220212
|
Quốc tế học
|
120
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
19.25
|
D220330
|
Văn học
|
80
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
27.67
|
D310401
|
Tâm lý học
|
110
|
Toán học, Hóa học, Sinh học
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
21.75
|
D440102
|
Vật lý học
|
110
|
Toán học, Vật lí, Hóa học
Toán học, Vật lí, Tiếng Anh
|
26.50
|
D440112
|
Hóa học
|
100
|
Toán học, Vật lí, Hóa học
Toán học, Hóa học, Sinh học
|
29.25
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
150
|
Toán học, Vật lí, Hóa học
Toán học, Vật lí, Tiếng Anh
|
19.00
|
|
Bình luận (0)