tin liên quan
Công nghiệp thực phẩm TP.HCM xét bổ sung 660 chỉ tiêutin liên quan
Sư phạm TP.HCM dự kiến xét bổ sung hơn 2.000 chỉ tiêutin liên quan
Trường Bách khoa và Thương mại tuyển bổ sung hơn 2.200 chỉ tiêutin liên quan
Tài chính-Marketing, Sư phạm kỹ thuật TP.HCM xét tuyển bổ sung
Mã ngành xét tuyển |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm |
(B) |
(C) |
(D) |
(E) |
D480101 |
Khoa học máy tính |
A |
19,75 |
A1 |
18,75 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
20,0 |
||
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
20,0 |
||
D460112 |
Toán ứng dụng |
A |
17,0 |
A1 |
17,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
17,0 |
||
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
17,0 |
||
D460201 |
Thống kê |
A |
17,0 |
A1 |
17,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
17,0 |
||
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
17,0 |
||
D520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A |
20,0 |
A1 |
19,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
19,5 |
||
D520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
A |
18,0 |
A1 |
18,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
18,0 |
||
D520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
A |
20,0 |
A1 |
19,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
19,5 |
||
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
A |
19,5 |
A1 |
19,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
20,0 |
||
D580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
A |
17,5 |
A1 |
17,5 |
||
Toán, Vật lí, Vẽ HHMT |
17,5 |
||
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT |
17,5 |
||
D580102 |
Kiến trúc |
Toán, Vật lí, Vẽ HHMT |
20,0 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT |
20,0 |
||
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A |
20,5 |
A1 |
19,5 |
||
D1 |
19,5 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
20,5 |
||
D340301 |
Kế toán |
A |
20,5 |
A1 |
19,75 |
||
D1 |
19,75 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
20,5 |
||
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A |
21,25 |
A1 |
20,5 |
||
D1 |
20,5 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
21,5 |
||
D340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A |
21,75 |
A1 |
20,75 |
||
D1 |
20,75 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
21,5 |
||
D340408 |
Quan hệ lao động |
A |
17,0 |
A1 |
17,0 |
||
D1 |
17,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
17,0 |
||
D760101 |
Công tác xã hội |
A1 |
18,0 |
C |
17,75 |
||
D1 |
17,75 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
17,75 |
||
D220110 |
Việt Nam học |
A1 |
19,0 |
C |
19,5 |
||
D1 |
19,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
19,5 |
||
D220215 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
D1 |
18,5 |
D4 |
18,5 |
||
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
18,5 |
||
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung |
18,5 |
||
D380101 |
Luật |
A |
20,5 |
A1 |
19,25 |
||
C |
22,0 |
||
D1 |
19,0 |
||
D220343 |
Quản lý thể dục thể thao |
T |
17,0 |
A1 |
17,0 |
||
D1 |
17,0 |
||
Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu TDTT |
17,0 |
||
D210402 |
Thiết kế công nghiệp |
H |
17,5 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT |
17,5 |
||
Toán, Vẽ TTM, Vẽ HHMT |
17,5 |
||
D210404 |
Thiết kế thời trang |
H |
17,5 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT |
17,5 |
||
Toán, Vẽ TTM, Vẽ HHMT |
17,5 |
Mã ngành xét tuyển |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
(B) |
(C) |
(D) |
N480101 |
Khoa học máy tính |
A |
A1 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
||
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
||
N580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
A |
A1 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
||
N340101 |
Quản trị kinh doanh |
A |
A1 |
||
D1 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
||
N340107 |
Quản trị kinh doanh |
A |
A1 |
||
D1 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
||
N340301 |
Kế toán |
A |
A1 |
||
D1 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
||
N380101 |
Luật |
A |
A1 |
||
C |
||
D1 |
||
N220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
Bình luận (0)