(TNO) Ngày 23.6, Phòng Giáo dục quận 11 (TP.HCM) công bố kế hoạch tuyển sinh các lớp đầu cấp năm học 2015-2016.
Phường |
Tổng số |
Năm học 2014-2015 |
Năm học 2015-2016 |
||
Đã đến học tại các trường |
Cần huy động ra mẫu giáo để đạt 100% |
Trường nhận |
Số cháu |
||
Phường 1 |
133 |
69 |
64 |
Mầm non Phường 1 |
64 |
Phường 2 |
119 |
64 |
55 |
Mầm non Phường 2 |
55 |
Phường 3 |
212 |
192 |
20 |
Mầm non Phường 3 |
20 |
Phường 4 |
97 |
41 |
56 |
Mầm non Phường 4 |
56 |
Phường 5 |
240 |
159 |
81 |
Mầm non Phường 5 |
41 |
Mầm non Phường 14 |
40 |
||||
Phường 6 |
128 |
39 |
89 |
Mầm non Phường 6 |
59 |
Mầm non Phường 4 |
30 |
||||
Phường 7 |
128 |
54 |
74 |
Mầm non Phường 7 |
74 |
Phường 8 |
196 |
157 |
39 |
Mầm non Phường 8 |
39 |
Phường 9 |
95 |
31 |
64 |
Mầm non Phường 9 |
64 |
Phường 10 |
129 |
107 |
22 |
Mầm non Phường 3 |
22 |
Phường 11 |
146 |
116 |
30 |
Mầm non Phường 11 |
30 |
Phường 12 |
71 |
31 |
40 |
Mầm non Phường 12 |
40 |
Phường 13 |
126 |
76 |
50 |
Mầm non Phường 13 |
50 |
Phường 14 |
103 |
88 |
15 |
Mầm non Phường 14 |
15 |
Phường 15 |
113 |
68 |
45 |
Mầm non Phường 15 |
45 |
Phường 16 |
194 |
146 |
48 |
Mầm non Phường 16 |
48 |
Tổng cộng |
2.230 |
1.438 |
792 |
|
792 |
TT |
Mầm non ngoài công lập |
Địa chỉ |
Số lớp |
Số trẻ |
1. |
Mầm non Ánh Dương |
357 Hàn Hải Nguyên, P. 2, Q.11 |
3 |
100 |
2. |
Mầm non Tuổi Thơ |
369 Minh Phụng, P. 2, Q. 11 |
1 |
15 |
3. |
Mầm non Phú Bình |
423/27 Lạc Long Quân, P. 5, Q.11 |
2 |
70 |
4. |
Mầm non Hoa Hướng Dương |
115/4A Lò Siêu, P.8, Q.11 |
1 |
35 |
5. |
Mầm non quốc tế Mỹ Úc |
25-27-29 Đường số 5 CX Bình Thới, P. 8, Q.11 |
3 |
75 |
6. |
Mầm non Khai Minh |
63-65 Đường số 2 CX Bình Thới, P. 8, Q. 11 |
1 |
25 |
7. |
Mầm non Táo Vàng |
8-10-12 CX Bình Thới, P. 8, Q. 11 |
2 |
70 |
8. |
Mầm non Táo Đỏ |
258-260 Bình Thới, P.10, Q. 11 |
1 |
35 |
9. |
Mầm non Việt Mỹ |
252 Lạc Long Quân, P.10, Q.11 |
2 |
34 |
10. |
Mầm non Táo Hồng |
310-312 Lãnh Binh Thăng, P.11, Q. 11 |
1 |
30 |
11. |
Mầm non Lữ Gia |
49 Đường số 2 CX Lữ Gia, P.15, Q.11 |
1 |
15 |
12. |
Mầm non Họa Mi |
1571 Đường 3/2, P.16, Q.11 |
1 |
15 |
13. |
Mầm non Minh Anh |
30/28 Lò Siêu, P.16, Q.11 |
2 |
60 |
14. |
Mầm non Bình Thới |
181/27/29 Bình Thới, P. 9, Q. 11 |
1 |
25 |
15. |
Mầm non Hương Sen |
174-174A Thái Phiên, P. 8, Q. 11 |
1 |
15 |
16. |
Mầm non Việt Anh |
181/31/12 Bình Thới, P.9, Q. 11 |
1 |
15 |
Cộng |
24 |
634 |
Đơn vị |
Địa chỉ |
Khả năng nhận |
||
3 tuổi |
4 tuổi |
|||
TT |
Công lập |
1.080 |
1.460 |
|
1 |
Mầm non Phường 1 |
8/79 Tân Hóa, P. 1, Q. 11 |
70 |
120 |
2 |
Mầm non Phường 2 |
286/1 Minh Phụng, P. 2, Q.11 |
105 |
105 |
3 |
Mầm non Phường 3 |
247/36/1 Lạc Long Quân, P. 3, Q. 11 |
60 |
120 |
4 |
Mầm non Phường 4 |
135 Hà Tôn Quyền, P.4, Q.11 |
30 |
60 |
5 |
Mầm non Phường 5 |
423/34 Lạc Long Quân, P. 5, Q. 11 |
80 |
90 |
6 |
Mầm non Phường 6 |
82 Trần Quý, P. 6, Q. 11 |
40 |
70 |
7 |
Mầm non Phường 7 |
102-104 Lê Đại Hành, P. 7, Q. 11 |
60 |
70 |
8 |
Mầm non Phường 8 |
224-226 Thái Phiên, P. 8, Q. 11 |
60 |
60 |
9 |
Mầm non Phường 9 |
181/31/7 Bình Thới, P. 9, Q. 11 |
90 |
130 |
10 |
Mầm non Phường 11 |
145 Lê Thị Bạch Cát, P. 11, Q. 11 |
80 |
90 |
11 |
Mầm non Phường 12 |
58-60 Tuệ Tỉnh, P. 12, Q.11 |
30 |
35 |
12 |
Mầm non Phường 13 |
227 Lê Đại Hành, P. 13, Q.11 |
90 |
105 |
13 |
Mầm non Phường 14 |
86 Bình Thới, P. 14, Q. 11 |
90 |
135 |
14 |
Mầm non Phường 15 |
297/3 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11 |
160 |
200 |
15 |
Mầm non Phường 16 |
44 Nguyễn Chí Thanh, P. 16, Q. 11 |
35 |
70 |
STT |
Ngoài Công lập |
732 |
710 |
|
1 |
Tuổi Thơ |
369 Minh Phụng, P. 2, Q. 11 |
20 |
20 |
2 |
Ánh Dương |
357 Hàn Hải Nguyên, P. 2, Q. 11 |
90 |
80 |
3 |
Phú Bình |
423/27 Lạc Long Quân, P. 5, Q. 11 |
70 |
70 |
4 |
Hoa Hướng Dương |
115/4A Lò Siêu, P. 8, Q. 11 |
50 |
30 |
5 |
Mỹ Úc |
25-27-29 Đường số 5 CX Bình Thới, P.8, Q.11 |
75 |
75 |
6 |
Khai Minh |
63-65 Đường số 2 CX Bình Thới, P.8, Q.11 |
25 |
30 |
7 |
Táo Vàng |
48 đường số 6, P. 8, Q. 11 |
60 |
60 |
8 |
Táo Đỏ |
258-260 Bình Thới, P. 10, Q. 11 |
25 |
30 |
9 |
Việt Mỹ |
252 Lạc Long Quân, P. 10, Q. 11 |
20 |
30 |
10 |
Táo Hồng |
310-312 Lãnh Binh Thăng, P. 11, Q. 11 |
25 |
30 |
11 |
Lữ Gia |
49 Đường số 2 CX Lữ Gia, P. 15, Q.11 |
15 |
15 |
12 |
Minh Anh |
30/28 Lò Siêu, P. 16, Q. 11 |
50 |
70 |
13 |
Họa Mi |
1571 Đường 3/2, P. 16, Q. 11 |
40 |
30 |
14 |
Thiên Thần Nhỏ |
2 Đường 762 Hồng Bàng, P. 1, Q. 11 |
10 |
0 |
15 |
Bam Bi |
287/2 Hàn Hải Nguyên, P. 2, Q. 11 |
10 |
10 |
16 |
Vàng Anh |
7A3 CX Thể Thao, P.5, Q.11 |
20 |
10 |
17 |
Mai Anh |
32C Lạc Long Quân, P. 5, Q. 11 |
10 |
10 |
18 |
Hương Sen |
174A Thái Phiên, P.8, Q.11 |
12 |
15 |
19 |
Ong Nâu |
11A đường số 5 CXBT, P.8, Q. 11 |
10 |
10 |
20 |
Bình Thới |
181/27/29 Bình Thới, P. 9, Q. 11 |
25 |
20 |
21 |
Hồng Nhung |
161a/36/38 Lạc Long Quân, P. 3, Q .11 |
15 |
10 |
22 |
Ngôi Sao Nhỏ |
377 Lê Đại Hành, P. 11, Q. 11 |
10 |
10 |
23 |
Đô rê mi |
349/155 Lê Đại Hành ,P. 13, Q. 11 |
20 |
15 |
24 |
Thanh Trúc |
107 Âu Cơ, P.14, Q. 11 |
5 |
10 |
25 |
ABC |
10-10 A Lữ Gia, P.15, Q. 11 |
10 |
10 |
26 |
Bam Bo |
70 Lữ Gia, P. 15, Q. 11 |
10 |
10 |
Bình luận (0)