Phường |
Tổng số |
Năm học 2015-2016 |
Năm học 2016-2017 |
|
|
Đã đến học tại các trường |
Cần huy động ra mẫu giáo để đạt 100% |
Trường nhận |
Số cháu |
||
Phường 1 |
165 |
67 |
98 |
Mầm non Phường 1 Mầm non Phường 2 |
48 50 |
Phường 2 |
135 |
105 |
30 |
Mầm non Phường 2 |
30 |
Phường 3 |
152 |
111 |
41 |
Mầm non Phường 3 |
41 |
Phường 4 |
98 |
50 |
48 |
Mầm non Phường 4 |
48 |
Phường 5 |
269 |
174 |
95 |
Mầm non Phường 5 Mầm non Phường 14 |
55 40 |
Phường 6 |
133 |
60 |
73 |
Mầm non Phường 6 Mầm non Phường 4 |
33 40 |
Phường 7 |
117 |
99 |
18 |
Mầm non Phường 7 |
18 |
Phường 8 |
205 |
157 |
48 |
Mầm non Phường 8 |
48 |
Phường 9 |
108 |
53 |
55 |
Mầm non Phường 9 |
55 |
Phường 10 |
129 |
108 |
21 |
Mầm non Phường 9 |
21 |
Phường 11 |
153 |
97 |
56 |
Mầm non Phường 11 Mầm non Phường 13 |
26 30 |
Phường 12 |
109 |
57 |
52 |
Mầm non Phường 12 Mầm non Phường 13 |
20 32 |
Phường 13 |
120 |
86 |
34 |
Mầm non Phường 13 |
34 |
Phường 14 |
130 |
107 |
23 |
Mầm non Phường 14 |
23 |
Phường 15 |
107 |
80 |
27 |
Mầm non Phường 15 |
27 |
Phường 16 |
186 |
100 |
86 |
Mầm non Phường 16 Mầm non Phường 4 |
36 50 |
Tổng cộng |
2.316 |
1.511 (65,24%) |
805 (34,76%) |
|
805 |
TT |
Mầm non ngoài công lập |
Địa chỉ |
Số lớp |
Số trẻ |
1. |
Mầm non Bam Bi Hồng |
8/45 Tân Phú, Phường 1, Quận 11 |
1 |
15 |
2. |
Mầm non Ánh Dương |
357 Hàn Hải Nguyên, Phường 2, Quận 11 |
3 |
100 |
3. |
Mầm non Tuổi Thơ |
369 Minh Phụng,Phường 2, Quận 11 |
1 |
15 |
4. |
Mầm non Phú Bình |
423/27 Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11 |
2 |
70 |
5. |
Mầm non Hoa Hướng Dương |
115/4A Lò Siêu, Phường 8, Quận 11 |
1 |
35 |
6. |
Mầm non Mỹ Úc |
25-27-29 Đường số 5 CX Bình Thới, Phường 8, Quận 11 |
3 |
75 |
7. |
Mầm non Khai Minh |
63-65 Đường số 2 CX Bình Thới, Phường 8, Quận 11 |
1 |
25 |
8. |
Mầm non Táo Vàng |
8-10-12 CX Bình Thới, Phường 8, Quận 11 |
2 |
70 |
9. |
Mầm non Táo Đỏ |
258-260 Bình Thới, Phường 10, Quận 11 |
1 |
35 |
10. |
Mầm non Việt Mỹ |
252 Lạc Long Quân, Phường 10, Quận 11 |
2 |
34 |
11. |
Mẫu giáo Ngôi Sao Việt |
377/76 Lê Đại Hành, Phường 11, Quận 11 |
1 |
15 |
12. |
Mầm non Táo Hồng |
310-312 Lãnh Binh Thăng, Phường 1, Quận 11 |
1 |
30 |
13. |
Mầm non Lữ Gia |
49 Đường số 2 CX Lữ Gia, Phường 15, Quận 11 |
1 |
15 |
14. |
Mầm non Họa Mi |
1571 Đường 3/2 Phường 16, Quận 11 |
1 |
20 |
15. |
Mầm non Minh Anh |
30/28 Lò Siêu Phường 16, Quận 11 |
2 |
60 |
16. |
Mầm non Bình Thới |
181/27/29 Bình Thới, Phường 9, Quận 11 |
1 |
25 |
17. |
Mầm non Hương Sen |
174-174A Thái Phiên, Phường 8, Quận 11; 486 Lạc Long Quân Phường 5, Quận 11 |
2 |
30 |
18. |
Mầm non Việt Anh |
181/31/12 Bình Thới, Phường 9; 910 Nguyễn Chí Thanh Phường 4, Q 11 |
2 |
30 |
Cộng |
28 |
699 |
Tên trường |
Chỉ tiêu giao |
P 1 |
P2 |
P3 |
P4 |
P5 |
P6 |
P7 |
P8 |
P9 |
P10 |
P11 |
P12 |
P13 |
P14 |
P15 |
P16 |
|
Số lớp |
Số HS |
221 |
144 |
331 |
112 |
250 |
128 |
142 |
295 |
115 |
166 |
162 |
83 |
154 |
124 |
190 |
195 |
|
Hưng Việt |
6 |
221 |
221 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thi |
4 |
144 |
|
144 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phùng Hưng |
6 |
210 |
|
|
126 |
|
|
|
|
|
|
84 |
|
|
|
|
|
|
Phạm Văn Hai |
4 |
112 |
|
|
|
112 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Văn Ơn |
6 |
210 |
|
|
|
|
210 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hòa Bình |
4 |
140 |
|
|
100 |
|
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âu Cơ |
4 |
128 |
|
|
|
|
|
128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đề Thám |
4 |
142 |
|
|
|
|
|
|
142 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lạc Long Quân |
5 |
175 |
|
|
|
|
|
|
|
175 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàn Hải Nguyên |
5 |
185 |
|
|
|
|
|
|
|
70 |
115 |
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Bá Ngọc |
3 |
82 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82 |
|
|
|
|
|
|
Thái Phiên |
3 |
105 |
|
|
105 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyết Thắng |
3 |
105 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105 |
|
|
|
|
|
Phú Thọ |
6 |
203 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
83 |
120 |
|
|
|
Đại Thành |
3 |
124 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
124 |
|
|
Trưng Trắc |
6 |
190 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
190 |
|
Nguyễn Thị Nhỏ |
3 |
91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57 |
|
34 |
|
|
|
Lê Đình Chinh |
7 |
245 |
|
|
|
|
|
|
|
50 |
|
|
|
|
|
|
|
195 |
Tổng cộng |
82 |
2812 |
221 |
144 |
331 |
112 |
250 |
128 |
142 |
295 |
115 |
166 |
162 |
83 |
154 |
124 |
190 |
195 |
TT |
Tên trường |
Số hs Lớp 5 HTCTTiH |
LAX |
HG |
NVP |
LQĐ |
NH |
NMH |
CVA |
PT |
LG |
Số HS |
Số HS |
Số HS |
Số HS |
Số HS |
Số HS |
Số HS |
Số HS |
Số HS |
|||
1 |
Hưng Việt |
251 |
251 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hàn Hải Nguyên |
194 |
73 |
85 |
|
|
|
|
36 |
|
|
3 |
Nguyễn Bá Ngọc |
98 |
|
|
98 |
|
|
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Thi |
97 |
|
97 |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Phạm Văn Hai |
103 |
|
103 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Lê Đình Chinh |
186 |
|
186 |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Phùng Hưng |
253 |
|
|
253 |
|
|
|
|
|
|
8 |
Thái Phiên |
45 |
|
|
45 |
|
|
|
|
|
|
9 |
Trần Văn Ơn |
208 |
|
|
|
208 |
|
|
|
|
|
10 |
Hoà Bình |
190 |
|
|
|
190 |
|
|
|
|
|
11 |
Đại Thành |
136 |
|
|
|
|
136 |
|
|
|
|
12 |
Đề Thám |
144 |
|
|
|
|
|
144 |
|
|
|
13 |
Lạc Long Quân |
310 |
|
|
|
|
|
|
310 |
|
|
14 |
Phú Thọ |
314 |
|
|
|
|
|
|
|
314 |
|
15 |
Âu Cơ |
61 |
|
|
|
|
|
|
|
61 |
|
16 |
Trưng Trắc |
300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 |
17 |
Quyết Thắng |
117 |
|
|
|
|
|
|
|
117 |
|
Cộng số học sinh |
3.007 |
324 |
471 |
396 |
398 |
136 |
144 |
346 |
492 |
300 |
|
Cộng số lớp |
74 |
8 |
12 |
9 |
10 |
4 |
4 |
8 |
11 |
8 |
Bình luận (0)