|
Trường |
Nhóm |
Số trẻ |
Ghi chú |
Mầm non Họa Mi 1 |
1 |
6 |
Công lập |
Mầm non 5A |
1 |
5 |
Công lập |
Mầm non 12 |
2 |
7 |
Công lập |
Mầm non Hoa Mai |
1 |
12 |
Dân lập |
Nhóm trẻ An Bình |
1 |
10 |
Nhóm trẻ |
Nhóm trẻ Mặt Trời Đỏ |
1 |
5 |
Nhóm trẻ |
Nhóm trẻ Hạnh Phúc |
1 |
6 |
Nhóm trẻ |
Tổng |
8 |
51 |
|
tin liên quan
Tra cứu điểm thi lớp 10 trên Thanh Niên Online
|
Stt |
Trường THCS |
Số lớp |
Tiếp nhận học sinh đã học Tiểu học tại Quận 5 |
|||||
Tăng cường |
Lớp thường |
|||||||
Anh |
Hoa Pháp |
Trường |
HK, KT3 Q5 |
HK ngoài Q5 |
||||
1 |
Ba Đình |
|
|
10 |
Hàm Tử |
160 |
||
3 |
|
Trần Bình Trọng |
109 |
|||||
|
|
Trần Bình Trọng |
115 |
|||||
|
|
Bàu Sen |
50 |
|||||
|
|
Lê Văn Tám |
64 |
|||||
|
|
Ưu tiên học sinh HK P2/Q5 |
(32) |
|
|
|||
Cộng |
13 |
|
498 |
|||||
2 |
Kim Đồng |
4 |
|
7 |
Bàu Sen |
173 |
||
1 (Cambridge) |
|
Bàu Sen |
33 |
|||||
|
|
Huỳnh Mẫn Đạt |
47 |
|
||||
|
|
Huỳnh Kiến Hoa |
117 |
|
||||
|
|
Chương Dương |
97 |
|
||||
|
|
Ưu tiên học sinh HK P7/Q5 |
(70) |
|
||||
Cộng |
12 |
|
467 |
|||||
3 |
Lý Phong |
|
|
10 |
Trần Quốc Toản |
157 |
||
|
|
Phạm Hồng Thái |
174 |
|||||
|
|
Chương Dương |
13 |
25 |
||||
|
|
Huỳnh Kiến Hoa |
4 |
35 |
||||
|
|
Trần Quốc Toản |
1 |
5 |
||||
|
|
Lê Văn Tám |
|
32 |
||||
|
|
Ưu tiên học sinh HK P9/Q5 |
(36) |
|
||||
Cộng |
10 |
|
446 |
|||||
4 |
Mạch Kiếm Hùng |
|
2 (Hoa) |
5 |
Nguyễn Viết Xuân |
50 |
||
|
|
Nguyễn Viết Xuân |
78 |
|||||
|
1 (Hoa) |
Huỳnh Kiến Hoa |
39 |
|||||
|
|
Lý Cảnh Hớn |
|
77 |
||||
|
|
Huỳnh Mẫn Đạt |
16 |
39 |
||||
|
|
Chính Nghĩa |
|
53 |
||||
3 |
|
Chính Nghĩa |
|
120 |
||||
|
|
Trần Quốc Toản |
1 |
|
||||
Cộng |
11 |
|
473 |
|||||
5 |
Hồng Bàng |
|
|
14 |
Nguyễn Viết Xuân |
44 |
|
|
2 |
|
Chính Nghĩa |
63 |
|
||||
|
|
Chính Nghĩa |
126 |
|
||||
1 (Cambridge) |
|
Minh Đạo |
30 |
|||||
|
1(Pháp) |
Minh Đạo |
34 |
|||||
|
|
Minh Đạo |
409 |
|||||
|
|
Lý Cảnh Hớn |
47 |
|
||||
|
|
Ưu tiên học sinh HK P12/Q5 |
(33) |
|
||||
Cộng |
18 |
|
753 |
|||||
6 |
Trần Bội Cơ |
|
1 (Hoa) |
11 |
Nguyễn Đức Cảnh |
38 |
||
|
|
Nguyễn Đức Cảnh |
197 |
|||||
3 |
|
Lê Đình Chinh |
151 |
|||||
|
|
Lê Đình Chinh |
84 |
|||||
|
1 (Hoa) |
Hùng Vương |
18 |
|||||
|
|
Hùng Vương |
94 |
|||||
|
|
Ưu tiên học sinh HK P14/Q5 |
(50) |
|
||||
Cộng |
16 |
|
582 |
|||||
7 |
Văn Lang |
|
|
3 |
|
10 |
72 |
|
TỔNG CỘNG |
83 lớp |
|
3.301 |
Bình luận (0)